Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.81
0.81
+1.5
0.88
0.88
O
3
0.80
0.80
U
3
0.84
0.84
1
1.30
1.30
X
4.95
4.95
2
7.25
7.25
Hiệp 1
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.67
0.67
O
1.25
0.79
0.79
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Molde
Phút
Aalesund FK
33'
Alexander Juel Andersen
Emil Breivik
37'
46'
Ole Martin Kolskogen
Ra sân: David Fallman
Ra sân: David Fallman
Martin Bjornbak
48'
Martin Linnes 1 - 0
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
58'
Magnus Retsius Grodem 2 - 0
69'
78'
Isaac Atanga
Ra sân: Kasper Lunding Jakobsen
Ra sân: Kasper Lunding Jakobsen
78'
Moses Ebiye
Ra sân: Bjorn Martin Kristensen
Ra sân: Bjorn Martin Kristensen
Niklas Odegard
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
79'
79'
Jeppe Moe
Ra sân: John Kitolano
Ra sân: John Kitolano
79'
Kristoffer Barmen
Ra sân: Alexander Juel Andersen
Ra sân: Alexander Juel Andersen
Erling Knudtzon
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
87'
Markus Kaasa
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
90'
Sivert Heggheim Mannsverk 3 - 0
90'
90'
Ole Martin Kolskogen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Aalesund FK
11
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
526
Số đường chuyền
468
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
7
6
Thử thách
8
101
Pha tấn công
135
61
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Aalesund FK
3-4-3
1
Karlstrom
3
Risa
19
Haugan
2
Bjornbak
31
Lovik
22
Grodem
16
Breivik
8
Mannsverk
21
Linnes
11
Brynhildsen
20
Eriksen
1
Grytebust
4
Hopland
5
Fallman
30
Andersen
2
Murray
6
Segberg
21
Diop
25
Kitolano
7
Jakobsen
29
Kristensen
22
Karlsbakk
Đội hình dự bị
Molde
Anders Hagelskjaer
25
Markus Kaasa
15
Eric Kitolano
10
Erling Knudtzon
14
Niklas Odegard
33
Oliver Petersen
12
Benjamin Hansen
4
Rafik Zekhnini
17
Harun Mohammed Ademnur Ibrahim
32
Aalesund FK
19
Isaac Atanga
10
Kristoffer Barmen
11
Moses Ebiye
14
Ole Martin Kolskogen
13
Michael Lansing
37
Henrik Melland
3
Jeppe Moe
15
Kristoffer Odemarksbakken
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
3
57.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
5.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Aalesund FK (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
3
6
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
2
8
4
4