Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.60
3.60
2
3.13
3.13
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Molde
Phút
Brann
Kristian Eriksen 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
12'
Emil Breivik
58'
Eric Kitolano
62'
Veton Berisha
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
66'
70'
Niklas Castro
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Markus Kaasa
Ra sân: Kristian Eriksen
Ra sân: Kristian Eriksen
79'
Erling Knudtzon
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
80'
Birk Risa
Ra sân: Anders Hagelskjaer
Ra sân: Anders Hagelskjaer
83'
89'
Elias Heggland Myrlid
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
90'
Fredrik Knudsen↓
Ra sân:
Ra sân:
Veton Berisha 2 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Brann
8
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
14
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
375
Số đường chuyền
580
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
12
11
Thử thách
7
96
Pha tấn công
116
62
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Brann
4-3-3
12
Petersen
25
Hagelskjaer
2
Bjornbak
19
Haugan
28
Haugen
16
Breivik
8
Mannsverk
22
Grodem
21
Linnes
10
Kitolano
20
Eriksen
1
Dyngeland
23
Pedersen
6
Larsen
3
Knudsen
35
Torsvik
8
Myhre
19
Nilsen
25
Wassberg
16
Blomberg
11
Finne
10
Borsting
Đội hình dự bị
Molde
Veton Berisha
9
Markus Kaasa
15
Gustav Kjolstad Nyheim
50
Erling Knudtzon
14
Peder Hoel Lervik
34
Mathias Fjortoft Lovik
31
Birk Risa
3
Benjamin Hansen
4
Rafik Zekhnini
17
Brann
9
Niklas Castro
31
Isak Hjorteseth
12
Eirik Johnson
41
Elias Heggland Myrlid
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
5
57.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
5.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Brann (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
7
3
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
2
8
2
7