Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
3.05
3.05
X
3.20
3.20
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Molde
Phút
Granada CF
7'
Victor David Diaz Miguel
Jesus Vallejo Lazaro(OW) 1 - 0
29'
Sheriff Sinyan
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
46'
Birk Risa
62'
David Datro Fofana
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
Ra sân: Bjorn Bergmann Sigurdarson
63'
64'
Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Jorge Molina Vidal
Ra sân: Jorge Molina Vidal
72'
1 - 1 Roberto Soldado Rillo
Kiến tạo: Yangel Herrera
Kiến tạo: Yangel Herrera
76'
Yan Brice
Ra sân: Maxime Gonalons
Ra sân: Maxime Gonalons
Kristoffer Haugen
Ra sân: Birk Risa
Ra sân: Birk Risa
77'
Erling Knudtzon
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
78'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
82'
83'
Darwin Machis
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
83'
Nehuen Perez
Ra sân: Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Jesus Vallejo Lazaro
Eirik Hestad 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Granada CF
Giao bóng trước
7
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
1
12
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
349
Số đường chuyền
443
74%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
39
Đánh đầu
39
19
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
8
23
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
123
51
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
Granada CF
4-2-3-1
1
Linde
3
Risa
6
Gregersen
2
Bjornbak
27
Pedersen
25
Breivik
17
Aursnes
23
Andersen
7
Eikrem
19
Hestad
10
Sigurdarson
1
Silva
20
Lazaro
6
Barahona
22
Duarte
16
Miguel
4
Gonalons
21
Herrera
24
Nascimento
19
Sanchez
10
Puertas
23
Vidal
Đội hình dự bị
Molde
David Datro Fofana
20
Mathias Ranmarks
26
Oliver Petersen
34
Adrian Ugelvik
40
Sheriff Sinyan
5
Erling Knudtzon
14
Mathis Bolly
30
Kristoffer Haugen
28
Etzaz Muzafar Hussain
16
Granada CF
8
Yan Brice
3
Nehuen Perez
9
Roberto Soldado Rillo
13
Aaron Escandell
28
Jose Sanchez
31
Arnau Fabrega
11
Darwin Machis
30
Raul Torrente
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
57.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
5.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (7trận)
Chủ
Khách
Granada CF (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1