Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.84
0.84
+2
0.84
0.84
O
3.25
0.77
0.77
U
3.25
0.88
0.88
1
1.19
1.19
X
6.75
6.75
2
9.25
9.25
Hiệp 1
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.06
1.06
O
1.25
0.81
0.81
U
1.25
1.07
1.07
Diễn biến chính
Molde
Phút
Haugesund
Ola Brynhildsen 1 - 0
Kiến tạo: Eric Kitolano
Kiến tạo: Eric Kitolano
39'
44'
Bruno Leite
Anders Hagelskjaer
57'
Birk Risa
Ra sân: Anders Hagelskjaer
Ra sân: Anders Hagelskjaer
64'
Niklas Odegard
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
70'
79'
Julius Eskesen
Ra sân: Bruno Leite
Ra sân: Bruno Leite
79'
Adrion Pajaziti
Ra sân: Mads Sande
Ra sân: Mads Sande
84'
Julius Eskesen
85'
Martin Samuelsen
Ra sân: Magnus Christensen
Ra sân: Magnus Christensen
85'
Claus Niyukuri
Ra sân: Anders Baertelsen
Ra sân: Anders Baertelsen
Ola Brynhildsen
86'
Eirik Haugan
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
90'
Erling Knudtzon
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
90'
Jacob Karlstrom
90'
Martin Bjornbak
90'
90'
Sory Diarra
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Haugesund
6
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
13
5
Cản sút
7
9
Sút Phạt
8
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
385
Số đường chuyền
474
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
15
12
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
9
17
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
10
86
Pha tấn công
119
48
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Haugesund
5-3-2
1
Karlstrom
25
Hagelskjaer
2
Bjornbak
4
Hansen
28
Haugen
16
Breivik
10
Kitolano
22
Grodem
21
Linnes
11
Brynhildsen
20
Eriksen
1
Selvik
7
Therkildsen
4
Baertelsen
8
Krygard
5
Reese
3
Krusnell
27
Sande
6
Christensen
26
Leite
29
Diarra
99
Njie
Đội hình dự bị
Molde
Eirik Haugan
19
Harun Mohammed Ademnur Ibrahim
32
Erling Knudtzon
14
Mathias Fjortoft Lovik
31
Niklas Odegard
33
Oliver Petersen
12
Birk Risa
3
Rafik Zekhnini
17
Gustav Kjolstad Nyheim
50
Haugesund
21
Julius Eskesen
15
Ulrik Fredriksen
25
Mikkel Hope
2
Claus Niyukuri
17
Oluwasegun Samuel Otusanya
10
Adrion Pajaziti
12
Amund Wichne
14
Martin Samuelsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
57.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
5.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Haugesund (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
0
6
HT-H/FT-T
0
1
5
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
2
8
4
5