Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
0.99
0.99
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.95
0.95
1
1.78
1.78
X
3.70
3.70
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Molde
Phút
Rosenborg
Benjamin Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem
18'
35'
1 - 1 Kristoffer Haugen(OW)
Eirik Haugan
41'
64'
Marius Sivertsen Broholm
Ra sân: Jayden Nelson
Ra sân: Jayden Nelson
64'
Agon Sadiku
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
Markus Kaasa
Ra sân: Kristian Eriksen
Ra sân: Kristian Eriksen
64'
Erling Knudtzon
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
70'
Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Kristoffer Haugen
Ra sân: Kristoffer Haugen
70'
72'
Morten Bjorlo
Ra sân: Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Birk Risa
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
80'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
80'
Markus Kaasa
82'
86'
Adrian Nilsen Pereira
88'
Erlend Dahl Reitan
Sivert Heggheim Mannsverk
89'
89'
Hakon Rosten
Ra sân: Erlend Dahl Reitan
Ra sân: Erlend Dahl Reitan
90'
Leo Cornic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Rosenborg
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
5
10
Sút Phạt
14
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
491
Số đường chuyền
425
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
10
19
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
9
27
Ném biên
16
19
Cản phá thành công
20
10
Thử thách
6
111
Pha tấn công
111
59
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Rosenborg
3-5-2
1
Karlstrom
16
Breivik
19
Haugan
4
Hansen
28
Haugen
20
Eriksen
8
Mannsverk
9
Berisha
21
Linnes
11
Brynhildsen
7
Eikrem
1
Hansen
2
Reitan
15
Rogers
23
Jenssen
32
Cornic
8
Borkeeiet
7
Henriksen
10
Holse
19
Pereira
17
Thorvaldsson
11
Nelson
Đội hình dự bị
Molde
Johan Bakke
24
Magnus Retsius Grodem
22
Markus Kaasa
15
Eric Kitolano
10
Erling Knudtzon
14
Mathias Fjortoft Lovik
31
Niklas Odegard
33
Oliver Petersen
12
Birk Risa
3
Rosenborg
29
Oscar Aga
18
Morten Bjorlo
39
Marius Sivertsen Broholm
80
Kristall Mani Ingason
16
Hakon Rosten
22
Agon Sadiku
24
Sander Tangvik
6
Santeri Vaananen
45
Jesper Reitan-Sunde
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
57.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
5.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
6
4
HT-H/FT-T
0
1
4
3
HT-B/FT-T
1
2
3
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
8
2
4