Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.29
1.29
X
5.60
5.60
2
7.90
7.90
Hiệp 1
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.89
0.89
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Molde
Phút
Sarpsborg 08
46'
Ole Jorgen Halvorsen
Ra sân: Rashad Muhammed
Ra sân: Rashad Muhammed
Ohi Anthony Omoijuanfo 1 - 0
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
50'
Ohi Anthony Omoijuanfo 2 - 0
51'
63'
Joachim Soltvedt
Ra sân: Emil Palsson
Ra sân: Emil Palsson
66'
Eirik Wichne
Ra sân: Sulayman Bojang
Ra sân: Sulayman Bojang
67'
Kristian Fardal Opseth
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Kone
Martin Bjornbak 3 - 0
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
76'
Ohi Anthony Omoijuanfo
78'
Birk Risa
Ra sân: Kristoffer Haugen
Ra sân: Kristoffer Haugen
79'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
79'
83'
Benjamin Karamoko
Ra sân: Magnar Odegaard
Ra sân: Magnar Odegaard
Mathis Bolly
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
84'
84'
3 - 1 Kristian Fardal Opseth
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
85'
Birk Risa 4 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Sarpsborg 08
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
8
17
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
6
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
117
Pha tấn công
74
49
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
Sarpsborg 08
3-4-3
34
Petersen
28
Haugen
5
Sinyan
2
Bjornbak
27
Pedersen
16
Hussain
17
Aursnes
22
Brynhildsen
23
Andersen
19
Hestad
9
2
Omoijuanfo
21
Kristiansen
5
Odegaard
4
Utvik
24
Dyrestam
2
Bojang
6
Naess
14
Palsson
16
Thomassen
10
Muhammed
29
Kone
20
Saletros
Đội hình dự bị
Molde
Birk Risa
3
Emil Breivik
25
Magnus Retsius Grodem
15
Peder Hoel Lervik
69
David Datro Fofana
20
Stian Gregersen
6
Mathis Bolly
30
Sarpsborg 08
32
Eirik Wichne
7
Ole Jorgen Halvorsen
25
Steffen Lie Skalevik
19
Laurent Jacques Mendy
18
Sebastian Jarl
28
Benjamin Karamoko
22
Kristian Fardal Opseth
17
Joachim Soltvedt
1
Simen Vidtun Nilsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
57.67%
Kiểm soát bóng
63%
5.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Sarpsborg 08 (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
4
6
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
2
8
5
4