Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.16
1.16
+0.75
0.76
0.76
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Molde
Phút
Stabaek
Ohi Anthony Omoijuanfo 1 - 0
15'
Ohi Anthony Omoijuanfo 2 - 0
Kiến tạo: Eirik Ulland Andersen
Kiến tạo: Eirik Ulland Andersen
20'
46'
Mats Goberg Solheim
Ra sân: Jeppe Moe
Ra sân: Jeppe Moe
Birk Risa
47'
54'
Sturla Ottesen
65'
2 - 1 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
66'
Oleksiy Khoblenko
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
66'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Markus Solbakken
Ra sân: Markus Solbakken
66'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
Martin Bjornbak
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
67'
Mathis Bolly
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
76'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
83'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Stabaek
8
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
3
19
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
6
135
Pha tấn công
91
88
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
Stabaek
4-3-3
34
Petersen
3
Risa
5
Sinyan
6
Gregersen
27
Pedersen
25
Breivik
17
Aursnes
22
Brynhildsen
23
Andersen
19
Hestad
9
2
Omoijuanfo
12
Sandberg
15
Ottesen
4
Wangberg
27
Jenssen
18
Moe
22
Skytte
8
Shala
10
Solbakken
23
Edvardsen
19
Kinoshita
11
Hansen
Đội hình dự bị
Molde
David Datro Fofana
20
Etzaz Muzafar Hussain
16
Martin Bjornbak
2
Mathias Ranmarks
26
Magnus Retsius Grodem
15
Kristoffer Haugen
28
Mathis Bolly
30
Stabaek
84
Jonas Vatne Brauti
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
5
Mats Goberg Solheim
31
Olav Lilleoren Veum
80
Herman Geelmuyden
14
Kristian Bernt Torgersen
9
Oleksiy Khoblenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
5.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
7
7
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
8
3
5