Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.80
0.80
+1.5
0.99
0.99
O
3
0.83
0.83
U
3
0.95
0.95
1
1.25
1.25
X
5.50
5.50
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
0.87
0.87
U
1.25
0.91
0.91
Diễn biến chính
Molde
Phút
Stabaek
Magnus Retsius Grodem 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
2'
16'
1 - 1 Kasper Waarst Hogh
Kiến tạo: Fredrik Krogstad
Kiến tạo: Fredrik Krogstad
23'
1 - 2 Benjamin Hansen(OW)
30'
Herman Geelmuyden
48'
Fredrik Haugen
Ra sân: Jonatan Lucca
Ra sân: Jonatan Lucca
Emil Breivik 2 - 2
Kiến tạo: Benjamin Hansen
Kiến tạo: Benjamin Hansen
55'
62'
Curtis Edwards
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
75'
Kevin Kabran
Ra sân: Alexander Andresen
Ra sân: Alexander Andresen
Eric Kitolano
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
77'
Rafik Zekhnini
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
87'
Erling Knudtzon
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
87'
90'
2 - 3 Kevin Kabran
90'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Herman Geelmuyden
Ra sân: Herman Geelmuyden
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Stabaek
8
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
676
Số đường chuyền
375
8
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
8
6
Đánh chặn
3
2
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
9
150
Pha tấn công
81
100
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Stabaek
3-5-2
1
Karlstrom
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
31
Lovik
16
Breivik
8
Mannsverk
20
Eriksen
21
Linnes
11
Brynhildsen
22
Grodem
21
Pettersson
2
Pedersen
3
Naess
6
Skovgaard
15
Ottesen
10
Geelmuyden
47
Lucca
14
Krogstad
20
Andresen
69
Hogh
9
Bakenga
Đội hình dự bị
Molde
Johan Bakke
24
Martin Bjornbak
2
Anders Hagelskjaer
25
Markus Kaasa
15
Eric Kitolano
10
Erling Knudtzon
14
Niklas Odegard
33
Oliver Petersen
12
Rafik Zekhnini
17
Stabaek
8
Curtis Edwards
7
Fredrik Haugen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
19
Kevin Kabran
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
36
Fillip Jenssen Riise
1
Marius Amundsen Ulla
4
Simen Soraunet Wangberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
5.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
7
7
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
8
3
5