Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.98
0.98
+1.5
0.90
0.90
O
3.5
1.01
1.01
U
3.5
0.85
0.85
1
1.35
1.35
X
4.90
4.90
2
7.40
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.74
0.74
+0.5
1.16
1.16
O
1.5
1.06
1.06
U
1.5
0.82
0.82
Diễn biến chính
Molde
Phút
Stromsgodset
Stian Gregersen 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
7'
Ohi Anthony Omoijuanfo 2 - 0
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
Kiến tạo: Etzaz Muzafar Hussain
27'
Ohi Anthony Omoijuanfo 3 - 0
29'
46'
Jack Ipalibo
Ra sân: Mikkel Maigaard
Ra sân: Mikkel Maigaard
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
63'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
64'
68'
Kreshnik Krasniqi
Ra sân: Johan Hove
Ra sân: Johan Hove
69'
Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Vaaldimar Thor Ingimundarson
Ra sân: Vaaldimar Thor Ingimundarson
69'
Andreas Rosendal Nyhagen
Ra sân: Prosper Mendy
Ra sân: Prosper Mendy
Eirik Ulland Andersen
70'
75'
Niklas Gunnarsson
Erling Knudtzon
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
78'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
78'
Birk Risa
Ra sân: Kristoffer Haugen
Ra sân: Kristoffer Haugen
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Stromsgodset
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
100
Pha tấn công
77
59
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
Stromsgodset
4-2-3-1
34
Petersen
28
Haugen
6
Gregersen
2
Bjornbak
5
Sinyan
17
Aursnes
16
Hussain
22
Brynhildsen
23
Andersen
25
Breivik
9
2
Omoijuanfo
1
Myhra
22
Mendy
5
Gunnarsson
71
Valsvik
4
Bangou
7
Stengel
20
Maigaard
19
Stenevik
8
Hove
23
Ingimundarson
9
Friday
Đội hình dự bị
Molde
Eirik Hestad
19
Mathis Bolly
30
Birk Risa
3
Erling Knudtzon
14
Magnus Wolff Eikrem
7
Magnus Retsius Grodem
15
Peder Hoel Lervik
69
David Datro Fofana
20
Stromsgodset
2
Ari Leifsson
6
Jack Ipalibo
40
Morten Saetra
30
Andreas Rosendal Nyhagen
17
Tobias Fjeld Gulliksen
92
Kreshnik Krasniqi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57.67%
Kiểm soát bóng
41%
5.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
5
6
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
8
3
5