Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.92
0.92
O
3.25
1.04
1.04
U
3.25
0.86
0.86
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.83
0.83
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Molde
Phút
Stromsgodset
Magnus Retsius Grodem 1 - 0
10'
Benjamin Hansen
28'
Ola Brynhildsen
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
56'
Erling Knudtzon
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
56'
61'
Fred Friday
Ra sân: Kristoffer Tokstad
Ra sân: Kristoffer Tokstad
70'
Ole Kristian Enersen
Ra sân: Jack Ipalibo
Ra sân: Jack Ipalibo
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
71'
Mathis Bolly
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
72'
Ola Brynhildsen 2 - 0
Kiến tạo: Erling Knudtzon
Kiến tạo: Erling Knudtzon
73'
84'
Ernest Boahene
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Rafik Zekhnini
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: David Datro Fofana
84'
Rafik Zekhnini 3 - 0
90'
Rafik Zekhnini
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Stromsgodset
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
5
12
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
12
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
448
Số đường chuyền
443
5
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
6
16
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
8
21
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
4
14
Thử thách
7
96
Pha tấn công
111
48
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
Stromsgodset
4-3-3
1
Karlstrom
3
Risa
19
Haugan
4
Hansen
31
Lovik
25
Breivik
8
Mannsverk
15
Kaasa
21
Linnes
9
Fofana
22
Grodem
1
Myhra
26
Vilsvik
5
Gunnarsson
71
Valsvik
4
Grogaard
8
Hove
6
Ipalibo
10
Stengel
7
Stenevik
11
Tokstad
17
Gulliksen
Đội hình dự bị
Molde
Rafik Zekhnini
17
Kristoffer Haugen
28
Mathis Bolly
30
Etzaz Muzafar Hussain
16
Ola Brynhildsen
11
Johan Bakke
24
Niklas Odegard
33
Oliver Petersen
26
Erling Knudtzon
14
Stromsgodset
66
Albert Palmberg Thorsen
40
Morten Saetra
2
Ari Leifsson
84
Ole Kristian Enersen
18
Ernest Boahene
9
Fred Friday
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57.67%
Kiểm soát bóng
41%
5.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (37trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
1
5
6
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
8
3
5