Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
2
1.02
1.02
U
2
0.80
0.80
1
2.40
2.40
X
2.90
2.90
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.02
1.02
O
0.75
1.02
1.02
U
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Đảo Faroe
Ion Nicolaescu 1 - 0
9'
18'
Hallur Hansson
27'
Gilli Sorensen
Vadim Rata
35'
40'
Heini Vatnsdal
Ra sân: Odmar Faeroe
Ra sân: Odmar Faeroe
Artur Ionita
46'
Igor Armas
47'
69'
Joannes Bjartalid
Ra sân: Hallur Hansson
Ra sân: Hallur Hansson
Mihail Caimacov
Ra sân: Catalin Carp
Ra sân: Catalin Carp
72'
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Vitalie Damascan
Ra sân: Vitalie Damascan
73'
76'
Gunnar Vatnhamar
78'
Meinhard Olsen
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
78'
Ari Mohr Jonsson
Ra sân: Solvi Vatnhamar
Ra sân: Solvi Vatnhamar
83'
1 - 1 Meinhard Olsen
Kiến tạo: Brandur Olsen
Kiến tạo: Brandur Olsen
Andrei Cojocari
Ra sân: Vadim Rata
Ra sân: Vadim Rata
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Moldova
Đảo Faroe
Giao bóng trước
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
7
22
Sút Phạt
19
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
352
Số đường chuyền
498
71%
Chuyền chính xác
76%
15
Phạm lỗi
20
4
Việt vị
0
37
Đánh đầu
37
18
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
6
23
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
12
18
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
119
28
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Moldova
3-5-2
Đảo Faroe
4-4-2
1
Namasco
4
Armas
6
Epureanu
5
Posmac
2
Reabciuk
7
Ionita
8
Carp
22
Rata
15
Jardan
9
Damascan
19
Nicolaescu
1
Nielsen
9
Sorensen
4
Faeroe
5
Nattestad
3
Davidsen
10
Vatnhamar
6
Hansson
16
Vatnhamar
8
Olsen
11
Olsen
14
Edmundsson
Đội hình dự bị
Moldova
Igor Arhirii
13
Alexandr Antoniuc
16
Marius Iosipoi
11
Vadim Bolohan
3
Ion Dragan
20
Daniel Dumbravanu
18
Dumitru Celeadnic
12
Mihail Caimacov
10
Andrei Cojocari
14
Alexei Koselev
23
Alexandr Belousov
17
Virgiliu Postolachi
21
Đảo Faroe
23
Tordur Thomsen
12
Teitur Matras Gestsson
18
Meinhard Olsen
7
Joannes Bjartalid
13
Rogvi Baldvinsson
21
Trondur Jensen
19
Ari Mohr Jonsson
20
Dan i Soylu
22
Jakup Andreasen
2
Joannes Danielsen
15
Heini Vatnsdal
17
Patrik Johannesen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
50%
13.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (6trận)
Chủ
Khách
Đảo Faroe (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0