ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 6, 21/01 Vòng
Moldova
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Hàn Quốc
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
1.06
-1.5
0.86
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
12.00
X
5.80
2
1.21
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
1.11
O 1
0.79
U 1
1.12

Diễn biến chính

Moldova Moldova
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
20'
match goal 0 - 1 Kim Jin Gyu
Kiến tạo: Chang-hun Kwon
33'
match goal 0 - 2 Paik Seung Ho
48'
match goal 0 - 3 Chang-hun Kwon
Kiến tạo: Kim Gun Hee
Artur Craciun match yellow.png
72'
Ion Jardan match yellow.png
83'
90'
match pen 0 - 4 Cho Young Wook

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moldova Moldova
Hàn Quốc Hàn Quốc
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Sút Phạt
 
17
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Antoniuc A.
18
Belousov A.
13
Bogaciuc V.
3
Bolohan V.
2
Furtuna D.
17
Marius Iosipoi
19
Mandrichenko D.
1
Stanislav Namasco
12
Timbur E.
7
Turcan I.
Moldova Moldova 4-4-2
Hàn Quốc Hàn Quốc 4-2-3-1
23
C.
6
I.
8
A.
15
Jardan
20
S.
21
Cojocaru
22
A.
5
M.
14
Caimacov
9
C.
11
V.
1
Seoung-Gyu
2
Young
19
Young-Kwon
4
Soo
3
su
8
S.
16
Jin-Kyu
7
Kyu
18
Hee
22
Chang-Hoon
9
G.

Substitutes

27
Choi Ji-Mook
13
Cho Young W.
24
Eom Ji-Seong
12
Gu Sung-Yun
14
Hong Chul
21
JO Hyeon Woo
5
Jeong Seung Hyeon
15
Kang Sangwoo
17
Kim Dae-Won
23
Kim Tae Hwan
26
Ko Seung-Beom
20
Kwon Kyung Won
10
Lee Dong-Gyeong
11
Lee Dong-Jun
6
Lee Yeong-Jae
25
Song Beom-Keun
Đội hình dự bị
Moldova Moldova
Antoniuc A. 16
Belousov A. 18
Bogaciuc V. 13
Bolohan V. 3
Furtuna D. 2
Marius Iosipoi 17
Mandrichenko D. 19
Stanislav Namasco 1
Timbur E. 12
Turcan I. 7
Hàn Quốc Hàn Quốc
27 Choi Ji-Mook
13 Cho Young W.
24 Eom Ji-Seong
12 Gu Sung-Yun
14 Hong Chul
21 JO Hyeon Woo
5 Jeong Seung Hyeon
15 Kang Sangwoo
17 Kim Dae-Won
23 Kim Tae Hwan
26 Ko Seung-Beom
20 Kwon Kyung Won
10 Lee Dong-Gyeong
11 Lee Dong-Jun
6 Lee Yeong-Jae
25 Song Beom-Keun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 72.33%
13.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moldova (5trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1