Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.02
1.02
-0.75
0.82
0.82
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.81
0.81
1
5.20
5.20
X
3.50
3.50
2
1.56
1.56
Hiệp 1
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.87
0.87
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Israel
Catalin Carp
3'
7'
Eli Dasa
Catalin Carp 1 - 0
29'
Andrei Cojocari
30'
45'
1 - 1 Eran Zahavi
Kiến tạo: Dor Peretz
Kiến tạo: Dor Peretz
45'
Neta Lavi
Ra sân: Sun Menahem
Ra sân: Sun Menahem
Vadim Rata
49'
49'
Loai Taha
Ion Nicolaescu
50'
57'
1 - 2 Manor Solomon
Kiến tạo: Eran Zahavi
Kiến tạo: Eran Zahavi
58'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Loai Taha
Ra sân: Loai Taha
Ion Dragan
Ra sân: Catalin Carp
Ra sân: Catalin Carp
62'
64'
1 - 3 Munas Dabbur
66'
1 - 4 Bibras Natcho
70'
Dolev Haziza
Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Eli Dasa
70'
Joel Abu Hanna
Ra sân: Eitan Tibi
Ra sân: Eitan Tibi
Corneliu Cotogoi
Ra sân: Andrei Cojocari
Ra sân: Andrei Cojocari
73'
Daniel Dumbravanu
Ra sân: Vadim Bolohan
Ra sân: Vadim Bolohan
79'
Marius Iosipoi
Ra sân: Vadim Rata
Ra sân: Vadim Rata
79'
79'
Shon Weissman
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
Igor Armas
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Moldova
Israel
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
5
6
Sút Phạt
13
26%
Kiểm soát bóng
74%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
235
Số đường chuyền
681
60%
Chuyền chính xác
87%
13
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
3
37
Đánh đầu
37
21
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
11
18
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
76
Pha tấn công
161
34
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Moldova
3-5-2
Israel
3-5-2
23
Koselev
4
Armas
6
Epureanu
3
Bolohan
2
Reabciuk
7
Cojocari
22
Rata
8
Carp
15
Jardan
19
Nicolaescu
5
Platica
18
Martziano
5
Taha
21
Tibi
13
Arad
2
Dasa
8
Peretz
6
Natcho
11
Solomon
12
Menahem
7
Zahavi
10
Dabbur
Đội hình dự bị
Moldova
Alexandr Belousov
17
Virgiliu Postolachi
21
Ion Dragan
20
Daniel Dumbravanu
18
Dumitru Celeadnic
1
Igor Arhirii
13
Marius Iosipoi
11
Alexandr Antoniuc
16
Alexandru Bejan
14
Nicolae Cebotari
12
Vitalie Damascan
9
Corneliu Cotogoi
10
Israel
14
Shon Weissman
1
Itamar Nitzan
16
Mohammed Abo Fani
19
Mohammad Kanaan
9
Dolev Haziza
22
Baram Kayal
3
Maor Kandil
4
Or Blorian
20
Joel Abu Hanna
23
Boris Kleyman
17
Liel Abada
15
Neta Lavi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
3.33
3.67
Phạt góc
1.67
3
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
1.67
47.67%
Kiểm soát bóng
36%
13.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (6trận)
Chủ
Khách
Israel (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0