Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.93
0.93
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.01
2.01
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.76
0.76
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Monaco
Phút
Lille
Starhinja Pavlovic
3'
5'
0 - 1 Jonathan Christian David
7'
Zeki Celik
9'
0 - 2 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Tiago Djalo
Kiến tạo: Tiago Djalo
37'
Jonathan Christian David
Krepin Diatta 1 - 2
Kiến tạo: Youssouf Fofana
Kiến tạo: Youssouf Fofana
41'
Gelson Martins
Ra sân: Krepin Diatta
Ra sân: Krepin Diatta
46'
68'
Yusuf Yazici
70'
Cheikh Niasse
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Ben Yedder Wissam
Ra sân: Myron Boadu
Ra sân: Myron Boadu
72'
Ismail Jakobs
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
73'
73'
Timothy Weah
Starhinja Pavlovic
78'
80'
Isaac Lihadji
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
Ben Yedder Wissam 2 - 2
Kiến tạo: Kevin Volland
Kiến tạo: Kevin Volland
83'
Youssouf Fofana
84'
85'
Cheikh Niasse
Guillermo Maripan
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
87'
90'
Burak Yilmaz
Ra sân: Xeka
Ra sân: Xeka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monaco
Lille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
17
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
17
Sút Phạt
16
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
427
Số đường chuyền
377
78%
Chuyền chính xác
74%
15
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
37
Đánh đầu
37
27
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
4
31
Ném biên
19
23
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
94
57
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Monaco
4-4-2
Lille
4-4-2
16
Nubel
12
Silva
21
Pavlovic
6
Disasi
26
Aguilar
37
Diop
22
Fofana
8
Tchouameni
27
Diatta
9
Boadu
31
Volland
1
Grbic
2
Celik
6
Fonte
3
Djalo
29
Bradaric
10
Ikone
21
Andre
8
Xeka
22
Weah
11
Yazici
9
David
Đội hình dự bị
Monaco
Gelson Martins
7
Ismail Jakobs
14
Jean Lucas De Souza Oliveira
11
Djibril Sidibe
19
Guillermo Maripan
3
Ben Yedder Wissam
10
Felix Lemarechal
33
Wilson Isidor
39
Radoslaw Majecki
1
Lille
19
Isaac Lihadji
33
Kouadio-Yves Dabila
26
Jeremy Pied
27
Cheikh Niasse
17
Burak Yilmaz
20
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
16
Adam Jakubech
34
Boula Mpembele Exauce
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
54%
16.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco (9trận)
Chủ
Khách
Lille (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2