Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.08
1.08
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.89
0.89
1
1.33
1.33
X
4.80
4.80
2
8.40
8.40
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.96
0.96
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Monaco
Phút
Lorient
37'
Quentin Boisgard
Caio Henrique Oliveira Silva
45'
Ruben Aguilar
Ra sân: Djibril Sidibe
Ra sân: Djibril Sidibe
57'
Gelson Martins
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
57'
Aleksandr Golovin
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
57'
60'
Dango Ouattara
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
60'
Ibrahima Kone
Ra sân: Sambou Soumano
Ra sân: Sambou Soumano
60'
Enzo Le Fee
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Ruben Aguilar
73'
Maghnes Akliouche
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
78'
81'
Armand Lauriente
Eliot Matazo
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
81'
86'
Silva de Almeida Igor
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
Maghnes Akliouche
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monaco
Lorient
Giao bóng trước
11
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
20
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
514
Số đường chuyền
295
79%
Chuyền chính xác
65%
18
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
38
Đánh đầu
38
24
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
3
31
Ném biên
26
16
Cản phá thành công
16
15
Thử thách
7
151
Pha tấn công
93
84
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Monaco
4-1-4-1
Lorient
4-1-4-1
16
Nubel
12
Silva
3
Maripan
6
Disasi
19
Sidibe
8
Tchouameni
37
Diop
31
Volland
11
Oliveira
2
Campos
10
Wissam
1
Dreyer
17
Mendes
15
Laporte
19
Petrot
25
Goff
8
Innocent
28
Lauriente
23
Monconduit
11
Boisgard
13
Moffi
22
Soumano
Đội hình dự bị
Monaco
Ismail Jakobs
14
Vito Mannone
30
Chrislain Matsima
34
Gelson Martins
7
Maghnes Akliouche
33
Eliot Matazo
36
Youssouf Fofana
22
Ruben Aguilar
26
Aleksandr Golovin
17
Lorient
20
Samuel Loric
30
Nardi Paul
2
Silva de Almeida Igor
9
Ibrahima Kone
38
Dango Ouattara
33
Bamo Meite
14
Jerome Hergault
10
Enzo Le Fee
34
Baptiste Mouazan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
56%
16.33
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco (9trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0