Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.93
0.93
+1.25
0.95
0.95
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.40
1.40
X
4.55
4.55
2
6.90
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Monaco
Phút
Lorient
Benjamin Lecomte
6'
7'
0 - 1 Teremas Moffi
35'
Houboulang Mendes
Sofiane Diop
39'
Aurelien Tchouameni
45'
Stevan Jovetic
Ra sân: Krepin Diatta
Ra sân: Krepin Diatta
46'
Ben Yedder Wissam 1 - 1
48'
Cesc Fabregas
Ra sân: Aurelien Tchouameni
Ra sân: Aurelien Tchouameni
58'
62'
1 - 2 Teremas Moffi
Ruben Aguilar
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
67'
Fode Ballo Toure
Ra sân: Djibril Sidibe
Ra sân: Djibril Sidibe
67'
71'
Fabien Lemoine
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
71'
Trevoh Chalobah
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
78'
Jonathan Delaplace
Ra sân: Enzo Le Fee
Ra sân: Enzo Le Fee
78'
Quentin Boisgard
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
Pietro Pellegri
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
80'
84'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Houboulang Mendes
Ra sân: Houboulang Mendes
88'
Mathieu Dreyer
Ben Yedder Wissam 2 - 2
Kiến tạo: Benoit Badiashile Mukinayi
Kiến tạo: Benoit Badiashile Mukinayi
90'
90'
Trevoh Chalobah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monaco
Lorient
Giao bóng trước
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
12
Sút Phạt
14
70%
Kiểm soát bóng
30%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
712
Số đường chuyền
313
85%
Chuyền chính xác
69%
13
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
14
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
13
41
Ném biên
15
21
Cản phá thành công
16
17
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
202
Pha tấn công
67
77
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Monaco
4-4-2
Lorient
5-4-1
40
Lecomte
12
Silva
32
Mukinayi
3
Maripan
29
Sidibe
37
Diop
8
Tchouameni
22
Fofana
27
Diatta
9
Wissam
31
Volland
1
Dreyer
17
Mendes
2
Gravillon
15
Laporte
21
Morel
14
Hergault
10
Fee
23
Monconduit
6
Abergel
19
Wissa
13
Moffi
Đội hình dự bị
Monaco
Cesc Fabregas
4
Axel Disasi
20
Stevan Jovetic
10
Eliot Matazo
36
Chrislain Matsima
34
Ruben Aguilar
26
Radoslaw Majecki
1
Pietro Pellegri
19
Fode Ballo Toure
2
Lorient
22
Jonathan Delaplace
18
Fabien Lemoine
8
Trevoh Chalobah
16
Teddy Bartouche
27
Adrian Grbic
29
Pierre Yves Hamel
11
Quentin Boisgard
33
Loris Mouyokolo
28
Armand Lauriente
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
56%
16.33
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco (9trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0