ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 29/09 Vòng 6
Monaco
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Montpellier 1
Louis 2 Stade
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 2.5
0.70
U 2.5
1.00
1
1.53
X
4.20
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Montpellier Montpellier
4'
match yellow.png Modibo Sagnan
12'
match yellow.png Tanguy Coulibaly
16'
match goal 0 - 1 Rabby Inzingoula
Kiến tạo: Akor Adams
Folarin Balogun 1 - 1
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
match goal
32'
46'
match change Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Falaye Sacko
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match yellow.png
50'
Vanderson de Oliveira Campos match yellow.png
50'
Lamine Camara
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
match change
67'
George Ilenikhena
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
67'
68'
match change Birama Toure
Ra sân: Rabby Inzingoula
74'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Kassoum Ouattara
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
match change
78'
Jordan Teze
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
78'
Mohammed Salisu Abdul Karim match yellow.png
82'
Lamine Camara match yellow.png
88'
90'
match change Issiaga Sylla
Ra sân: Akor Adams
90'
match yellow.pngmatch red Tanguy Coulibaly
Lamine Camara 2 - 1
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Montpellier Montpellier
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
22
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
526
 
Số đường chuyền
 
277
86%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
4
14
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
26
12
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Long pass
 
11
134
 
Pha tấn công
 
66
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kassoum Ouattara
21
George Ilenikhena
4
Jordan Teze
15
Lamine Camara
8
Eliot Matazo
50
Yann Lienard
13
Christian Mawissa Elebi
5
Thilo Kehrer
27
Krepin Diatta
Monaco Monaco 4-2-2-2
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
16
Kohn
12
Silva
22
Karim
17
Singo
2
Campos
10
Golovin
6
Lado
7
Seghir
11
Akliouche
36
Embolo
9
Balogun
16
Bertaud
77
Sacko
27
Omeragic
5
Sagnan
21
Davin
19
Inzingoula
22
Fayad
7
Nordin
11
Savanier
70
Coulibaly
8
Adams

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
3
Issiaga Sylla
20
Birama Toure
10
Wahbi Khazri
40
Benjamin Lecomte
15
Gabriel Bares
44
Theo Chennahi
46
Simon Cara
45
Stefan Džodić
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Kassoum Ouattara 20
George Ilenikhena 21
Jordan Teze 4
Lamine Camara 15
Eliot Matazo 8
Yann Lienard 50
Christian Mawissa Elebi 13
Thilo Kehrer 5
Krepin Diatta 27
Montpellier Montpellier
29 Enzo Tchato Mbiayi
3 Issiaga Sylla
20 Birama Toure
10 Wahbi Khazri
40 Benjamin Lecomte
15 Gabriel Bares
44 Theo Chennahi
46 Simon Cara
45 Stefan Džodić

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4.67
62.33% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (8trận)
Chủ Khách
Montpellier (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Monaco Monaco

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 2 1 2 10 10 100% 0 1 30 7.09
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 0 1 57 49 85.96% 1 1 73 6.96
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 56 51 91.07% 0 0 71 7.12
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 4 49 38 77.55% 4 0 64 6.92
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 18 6.45
17 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 56 52 92.86% 2 0 65 6.43
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 1 0 1 58 47 81.03% 0 3 68 6.73
9 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 5 1 2 11 8 72.73% 0 1 27 7.18
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 55 6.96
11 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.02
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ công 2 0 1 27 21 77.78% 1 0 47 6.58
21 George Ilenikhena Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Montpellier Montpellier

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 1 0 29 21 72.41% 2 1 43 7.27
20 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.22
16 Dimitry Bertaud Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 30 6.44
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 22 5.93
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 15 9 60% 0 1 28 6.16
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 28 6.05
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 33 6.88
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 3 0 2 9 7 77.78% 1 2 18 6.97
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 2 17 11 64.71% 1 1 28 6.52
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 2 1 13 6.26
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 2 1 1 29 22 75.86% 0 1 48 7.1
21 Lucas Mincarelli Davin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 29 6.06
19 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 21 12 57.14% 0 1 38 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi