Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.14
1.14
-1
0.77
0.77
O
3.75
0.85
0.85
U
3.75
1.03
1.03
1
5.20
5.20
X
4.50
4.50
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
1.75
1.14
1.14
U
1.75
0.75
0.75
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Bayern Munich
Alassane Plea 1 - 0
Kiến tạo: Lars Stindl
Kiến tạo: Lars Stindl
10'
42'
1 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Joshua Kimmich
Kiến tạo: Joshua Kimmich
Lars Stindl
57'
Jonas Hofmann
Ra sân: Patrick Herrmann
Ra sân: Patrick Herrmann
64'
Marcus Thuram
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
64'
Keanan Bennetts
Ra sân: Hannes Wolf
Ra sân: Hannes Wolf
72'
75'
Kingsley Coman
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
75'
Jamal Musiala
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
82'
Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
82'
Bouna Sarr
Ra sân: Josip Stanisic
Ra sân: Josip Stanisic
Laszlo Benes
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
90'
Florian Neuhaus
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Bayern Munich
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
8
Sút Phạt
9
35%
Kiểm soát bóng
65%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
328
Số đường chuyền
615
71%
Chuyền chính xác
84%
7
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
4
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
8
Cứu thua
3
30
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
20
19
Ném biên
29
30
Cản phá thành công
18
20
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
150
43
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
Bayern Munich
4-2-3-1
1
Sommer
29
Scally
30
Elvedi
28
Ginter
18
Lainer
32
Neuhaus
6
Kramer
11
Wolf
13
Stindl
7
Herrmann
14
Plea
1
Neuer
44
Stanisic
2
Upamecano
4
Sule
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
10
Sane
25
Muller
7
Gnabry
9
Lewandowski
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Marcus Thuram
10
Luca Netz
20
Louis Beyer
15
Tobias Sippel
21
Laszlo Benes
22
Jonas Hofmann
23
Keanan Bennetts
37
Conor Noss
34
Tony Jantschke
24
Bayern Munich
42
Jamal Musiala
15
Chris Richards
11
Kingsley Coman
26
Sven Ulreich
23
Nianzou Kouassi
20
Bouna Sarr
3
Omar Richards
13
Eric Maxim Choupo-Moting
17
Mickael Cuisance
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
9.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
57.33%
Kiểm soát bóng
71%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
4