Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.11
1.11
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.60
1.60
X
3.75
3.75
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Arminia Bielefeld
Lars Stindl 1 - 0
Kiến tạo: Luca Netz
Kiến tạo: Luca Netz
35'
45'
1 - 1 Okugawa Masaya
Hannes Wolf
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
46'
Patrick Herrmann
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
58'
Laszlo Benes
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
68'
Joe Scally
68'
Lars Stindl 2 - 1
Kiến tạo: Patrick Herrmann
Kiến tạo: Patrick Herrmann
69'
70'
Bryan Lasme
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 3 - 1
Kiến tạo: Patrick Herrmann
Kiến tạo: Patrick Herrmann
72'
75'
Robin Hack
77'
Florian Kruger
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
Breel Donald Embolo
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
77'
77'
Janni Serra
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
4
19
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
610
Số đường chuyền
324
88%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
11
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
6
12
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
8
3
Kiến tạo thành bàn
0
100
Pha tấn công
108
28
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
3-4-2-1
Arminia Bielefeld
4-3-3
1
Sommer
30
Elvedi
28
Ginter
15
Beyer
20
Netz
8
Lado
32
Neuhaus
29
Scally
13
2
Stindl
23
Hofmann
14
Plea
1
Ortega
27
Brunner
15
MEDINA
4
Nilsson
5
Laursen
8
Schopf
19
Prietl
21
Hack
20
Wimmer
9
Klos
11
Masaya
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Hannes Wolf
11
Breel Donald Embolo
36
Tobias Sippel
21
Tony Jantschke
24
Conor Noss
34
Patrick Herrmann
7
Christoph Kramer
6
Keanan Bennetts
37
Laszlo Benes
22
Arminia Bielefeld
13
Stephanos Kapino
18
Florian Kruger
23
Janni Serra
16
Fabian Kunze
3
Guilherme Ramos
6
Lennart Czyborra
10
Bryan Lasme
30
Andres Felipe Andrade Torres
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2
57.33%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
20.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0