Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
3
0.90
0.90
U
3
1.00
1.00
1
2.36
2.36
X
3.35
3.35
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Bayer Leverkusen
38'
Nadiem Amiri
Breel Donald Embolo
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
70'
76'
0 - 1 Patrik Schick
Ibrahima Traoré
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Marcus Thuram
82'
Patrick Herrmann
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Valentino Lazaro
82'
90'
Patrik Schick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
7
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
12
Sút Phạt
7
42%
Kiểm soát bóng
58%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
429
Số đường chuyền
588
82%
Chuyền chính xác
85%
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
17
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
13
20
Ném biên
20
22
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
11
78
Pha tấn công
90
33
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
Bayer Leverkusen
4-3-3
1
Sommer
25
Bensebaini
30
Elvedi
28
Ginter
18
Lainer
32
Neuhaus
8
Lado
10
Thuram
11
Wolf
19
Lazaro
14
Plea
21
Grill
30
Frimpong
4
Tah
12
Tapsoba
18
Borges
11
Amiri
20
Sandoval
10
Demirbay
19
Diaby
14
Schick
28
Gray
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Michael Lang
3
Louis Beyer
15
Rocco Reitz
43
Breel Donald Embolo
36
Oscar Wendt
17
Tobias Sippel
21
Tony Jantschke
24
Patrick Herrmann
7
Ibrahima Traoré
16
Bayer Leverkusen
38
Karim Bellarabi
25
Exequiel Palacios
33
Marcel Johnen
23
Mitchell Weiser
36
Niklas Lomb
16
Tin Jedvaj
13
Lucas Alario
6
Aleksandar Dragovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6
57.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
8.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
Bayer Leverkusen (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3