Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
2.11
2.11
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Eintracht Frankfurt
Matthias Ginter 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Hofmann
Kiến tạo: Jonas Hofmann
10'
43'
Obite Ndicka
Ramy Bensebaini
46'
53'
Stefan Ilsanker
Jonas Hofmann 2 - 0
Kiến tạo: Florian Neuhaus
Kiến tạo: Florian Neuhaus
60'
65'
Timothy Chandler
Ra sân: Sebastian Rode
Ra sân: Sebastian Rode
65'
Amin Younes
Ra sân: Eric Durm
Ra sân: Eric Durm
65'
Makoto HASEBE
Ra sân: Stefan Ilsanker
Ra sân: Stefan Ilsanker
Ramy Bensebaini 3 - 0
67'
75'
Andre Silva
Breel Donald Embolo
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Marcus Thuram
78'
78'
Timothy Chandler
Patrick Herrmann
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
82'
84'
Aymen Barkok
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Rocco Reitz
90'
Rocco Reitz
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
90'
Hannes Wolf 4 - 0
Kiến tạo: Patrick Herrmann
Kiến tạo: Patrick Herrmann
90'
Hannes Wolf
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Valentino Lazaro
90'
Oscar Wendt
Ra sân: Ramy Bensebaini
Ra sân: Ramy Bensebaini
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
7
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
21
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
3
12
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
326
Số đường chuyền
567
71%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
6
14
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
11
3
Kiến tạo thành bàn
0
80
Pha tấn công
109
44
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-4-2
Eintracht Frankfurt
3-4-1-2
21
Sippel
25
Bensebaini
30
Elvedi
28
Ginter
18
Lainer
23
Hofmann
32
Neuhaus
8
Lado
19
Lazaro
14
Plea
10
Thuram
1
Trapp
35
Melo
3
Ilsanker
2
Ndicka
25
Durm
8
Sow
17
Rode
10
Kostic
15
Kamada
9
Jovic
33
Silva
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Oscar Wendt
17
Patrick Herrmann
7
Breel Donald Embolo
36
Rocco Reitz
43
Ibrahima Traoré
16
Max Grun
31
Hannes Wolf
11
Louis Beyer
15
Tony Jantschke
24
Eintracht Frankfurt
27
Aymen Barkok
30
Jetro Willems
40
Elias Bördner
7
Ajdin Hrustic
23
Markus Schubert
32
Amin Younes
20
Makoto HASEBE
11
Steven Zuber
22
Timothy Chandler
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.33%
Kiểm soát bóng
38%
8.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2