Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.09
1.09
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
FSV Mainz 05
Breel Donald Embolo
10'
Matthias Ginter
28'
Breel Donald Embolo 1 - 0
Kiến tạo: Florian Neuhaus
Kiến tạo: Florian Neuhaus
33'
40'
Leandro Barreiro Martins
46'
Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Conor Noss
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
63'
69'
Lee Jae Sung
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
73'
1 - 1 Karim Onisiwo
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Christoph Kramer
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
80'
Joe Scally
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
87'
Laszlo Benes
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
87'
87'
Kevin Stoger
Ra sân: Anton Stach
Ra sân: Anton Stach
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
FSV Mainz 05
Giao bóng trước
3
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
21
7
Sút trúng cầu môn
10
5
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
7
24
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
535
Số đường chuyền
485
79%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
20
5
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
17
Đánh đầu thành công
19
9
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
9
10
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
121
36
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
3-4-2-1
FSV Mainz 05
3-4-2-1
1
Sommer
15
Beyer
30
Elvedi
28
Ginter
25
Bensebaini
17
Kone
32
Neuhaus
18
Lainer
14
Plea
13
Stindl
36
Embolo
27
Zentner
16
Bell
42
Hack
19
Niakhate
30
Widmer
6
Stach
8
Martins
3
Caricol
11
Ingvartsen
5
Boetius
9
Onisiwo
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Mamadou Doucoure
4
Patrick Herrmann
7
Conor Noss
34
Joe Scally
29
Tom Gaal
43
Keanan Bennetts
37
Laszlo Benes
22
Tobias Sippel
21
Christoph Kramer
6
FSV Mainz 05
26
Paul Nebel
22
Kevin Stoger
1
Finn Dahmen
7
Lee Jae Sung
18
Daniel Brosinski
38
Ben Bobzien
23
Anderson Lucoqui
34
David Nemeth
29
Jonathan Michael Burkardt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3
57.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
8.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
FSV Mainz 05 (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2