Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.06
1.06
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
2.15
2.15
X
3.75
3.75
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.20
1.20
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
FSV Mainz 05
Kouadio Kone
26'
39'
Leandro Barreiro Martins
42'
Lee Jae Sung
Marvin Friedrich
Ra sân: Nico Elvedi
Ra sân: Nico Elvedi
46'
Lars Stindl
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
52'
Ko Itakura
53'
55'
0 - 1 Aaron Caricol
58'
Angelo Fulgini
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
59'
Anton Stach
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
76'
Delano Burgzorg
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
81'
Edimilson Fernandes
Ra sân: Maxim Leitsch
Ra sân: Maxim Leitsch
81'
Marlon Mustapha
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Joe Scally
Ra sân: Joe Scally
82'
Julian Weigl
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
87'
88'
Dominik Kohr
90'
Robin Zentner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
FSV Mainz 05
Giao bóng trước
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
18
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
441
Số đường chuyền
371
80%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
5
34
Đánh đầu
34
18
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
8
12
Đánh chặn
6
24
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
8
9
Thử thách
16
97
Pha tấn công
105
40
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
FSV Mainz 05
3-4-2-1
1
Sommer
25
Bensebaini
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
17
Kone
6
Kramer
14
Plea
32
Neuhaus
23
Hofmann
10
Thuram
27
Zentner
16
Bell
42
Hack
5
Leitsch
30
Widmer
8
Martins
31
Kohr
3
Caricol
29
Burkardt
7
Sung
9
Onisiwo
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Patrick Herrmann
7
Julian Weigl
8
Marvin Friedrich
5
Hannes Wolf
11
Nathan NGoumou Minpole
19
Tobias Sippel
21
Luca Netz
20
Tony Jantschke
24
Lars Stindl
13
FSV Mainz 05
10
Angelo Fulgini
1
Finn Dahmen
19
Anthony Caci
4
Aymen Barkok
37
Delano Burgzorg
6
Anton Stach
17
Niklas Tauer
36
Marlon Mustapha
20
Edimilson Fernandes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3
57.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
8.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
FSV Mainz 05 (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2