Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.82
0.82
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
3.60
3.60
X
3.65
3.65
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
RB Leipzig
11'
Josko Gvardiol
Breel Donald Embolo 1 - 0
Kiến tạo: Lars Stindl
Kiến tạo: Lars Stindl
17'
Lars Stindl
23'
23'
Mohamed Simakan
33'
Marcel Halstenberg
Ra sân: Josko Gvardiol
Ra sân: Josko Gvardiol
36'
1 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Andre Silva
Kiến tạo: Andre Silva
Jonas Hofmann 2 - 1
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
45'
46'
Lukas Klostermann
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
Nico Elvedi
64'
65'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andre Silva
Ra sân: Andre Silva
Marvin Friedrich
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
66'
Jonas Hofmann 3 - 1
77'
80'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
80'
Emil Forsberg
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
Kouadio Kone
88'
Christoph Kramer
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
89'
Alassane Plea
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Breel Donald Embolo
89'
Joe Scally
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
90'
Jonas Hofmann
90'
Florian Neuhaus
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
RB Leipzig
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
23
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
516
Số đường chuyền
519
85%
Chuyền chính xác
85%
11
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
3
21
Đánh đầu
21
8
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
16
17
Đánh chặn
9
13
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
83
Pha tấn công
112
23
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
5-3-2
RB Leipzig
3-4-3
1
Sommer
20
Netz
25
Bensebaini
30
Elvedi
15
Beyer
18
Lainer
32
Neuhaus
17
Kone
23
2
Hofmann
13
Stindl
36
Embolo
1
Gulacsi
2
Simakan
4
Orban
32
Gvardiol
22
Mukiele
27
Laimer
44
Kampl
3
Tasende
25
Olmo
33
Silva
18
Nkunku
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Marvin Friedrich
5
Tobias Sippel
21
Christoph Kramer
6
Tony Jantschke
24
Joe Scally
29
Conor Noss
34
Patrick Herrmann
7
Matthias Ginter
28
Alassane Plea
14
RB Leipzig
23
Marcel Halstenberg
31
Josep MartInez
38
Hugo Novoa Ramos
16
Lukas Klostermann
14
Tyler Adams
9
Yussuf Yurary Poulsen
10
Emil Forsberg
39
Benjamin Henrichs
17
Dominik Szoboszlai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
57.33%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1