Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
3.5
1.05
1.05
U
3.5
0.85
0.85
1
2.15
2.15
X
3.45
3.45
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
1.5
1.00
1.00
U
1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
TSG Hoffenheim
Joe Scally
13'
15'
Stefan Posch
19'
Stefan Posch
22'
Diadie Samassekou
24'
Stanley N Soki
Ra sân: Diadie Samassekou
Ra sân: Diadie Samassekou
25'
0 - 1 Robert Skov
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Ramy Bensebaini 1 - 1
Kiến tạo: Ko Itakura
Kiến tạo: Ko Itakura
42'
64'
Kevin Akpoguma
Ra sân: Pavel Kaderabek
Ra sân: Pavel Kaderabek
64'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Georginio Ruttier
Ra sân: Georginio Ruttier
Marcus Thuram 2 - 1
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
71'
75'
Kevin Vogt
Nico Elvedi 3 - 1
78'
81'
Sebastian Rudy
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Andrej Kramaric
81'
Muhammed Damar
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
Stefan Lainer
Ra sân: Joe Scally
Ra sân: Joe Scally
84'
Patrick Herrmann
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
0
13
Sút Phạt
16
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
611
Số đường chuyền
382
88%
Chuyền chính xác
78%
18
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
8
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
3
16
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
56
Pha tấn công
28
22
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
TSG Hoffenheim
3-5-2
1
Sommer
25
Bensebaini
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
17
Kone
6
Kramer
14
Plea
32
Neuhaus
23
Hofmann
10
Thuram
1
Baumann
38
Posch
22
Vogt
5
Kabak
3
Kaderabek
6
Promel
18
Samassekou
14
Baumgartner
29
Skov
33
Ruttier
27
Kramaric
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Tobias Sippel
21
Oscar Luigi Fraulo
22
Tony Jantschke
24
Rocco Reitz
27
Patrick Herrmann
7
Yvandro Borges Sanches
38
Stefan Lainer
18
Hannes Wolf
11
Louis Beyer
15
TSG Hoffenheim
10
Munas Dabbur
7
Jacob Bruun Larsen
37
Luca Philipp
25
Kevin Akpoguma
34
Stanley N Soki
16
Sebastian Rudy
39
Tom Bischof
35
Muhammed Damar
20
Finn Ole Becker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
57.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
8.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
TSG Hoffenheim (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0