Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
1.90
1.90
X
3.65
3.65
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
VfB Stuttgart
Jonas Hofmann 1 - 0
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
4'
Ramy Bensebaini
17'
Ramy Bensebaini Card changed
18'
Marcus Thuram 2 - 0
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
25'
35'
2 - 1 Tiago Barreiros de Melo Tomas
Kiến tạo: Borna Sosa
Kiến tạo: Borna Sosa
68'
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Luca Pfeiffer
Ra sân: Luca Pfeiffer
68'
Josha Vagnoman
Ra sân: Pascal Stenzel
Ra sân: Pascal Stenzel
73'
Konstantinos Mavropanos
Lars Stindl
Ra sân: Tony Jantschke
Ra sân: Tony Jantschke
81'
84'
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Chris Fuhrich
Luca Netz
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
87'
Marcus Thuram
88'
88'
Lilian Egloff
Ra sân: Naouirou Ahamada
Ra sân: Naouirou Ahamada
Patrick Herrmann 3 - 1
Kiến tạo: Kouadio Kone
Kiến tạo: Kouadio Kone
90'
Patrick Herrmann
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
15
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
511
Số đường chuyền
399
82%
Chuyền chính xác
82%
13
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
24
15
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
6
17
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
15
3
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
82
45
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
4-2-3-1
VfB Stuttgart
4-4-2
21
Sippel
25
Bensebaini
24
Jantschke
5
Friedrich
29
Scally
17
Kone
8
Weigl
14
Plea
6
Kramer
23
Hofmann
10
Thuram
1
Muller
15
Stenzel
5
Mavropanos
2
Anton
24
Sosa
10
Tomas
3
ENDO
32
Ahamada
22
Fuhrich
9
Guirassy
20
Pfeiffer
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Lars Stindl
13
Patrick Herrmann
7
Luca Netz
20
Oscar Luigi Fraulo
22
Nathan NGoumou Minpole
19
Rocco Reitz
27
Yvandro Borges Sanches
38
Torben Musel
26
Jan Olschowsky
41
VfB Stuttgart
4
Josha Vagnoman
25
Lilian Egloff
14
Silas Wamangituka Fundu
11
Juan Jose Perea Mendoza
16
Atakan Karazor
28
Nikolas Nartey
33
Fabian Bredlow
39
Thomas Kastanaras
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
8.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1