Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.07
1.07
O
3.25
1.08
1.08
U
3.25
0.82
0.82
1
1.68
1.68
X
3.90
3.90
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
1.25
0.81
0.81
U
1.25
1.07
1.07
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
VfB Stuttgart
15'
0 - 1 Konstantinos Mavropanos
Kiến tạo: Omar Marmoush
Kiến tạo: Omar Marmoush
Jonas Hofmann 1 - 1
42'
45'
Atakan Karazor
Kouadio Kone
63'
64'
Chris Fuhrich
Alassane Plea
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
66'
Patrick Herrmann
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
66'
74'
Wahid Faghir
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Omar Marmoush
74'
Philipp Forster
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Patrick Herrmann
80'
Keanan Bennetts
Ra sân: Joe Scally
Ra sân: Joe Scally
81'
Keanan Bennetts
82'
Florian Neuhaus
Ra sân: Kouadio Kone
Ra sân: Kouadio Kone
86'
87'
Marc-Oliver Kempf
89'
Daniel Didavi
Ra sân: Atakan Karazor
Ra sân: Atakan Karazor
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
VfB Stuttgart
Giao bóng trước
9
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
31
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
3
9
Cản sút
0
21
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
616
Số đường chuyền
435
85%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
21
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
14
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
8
17
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
5
21
Ném biên
12
17
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
160
Pha tấn công
92
46
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
3-4-2-1
VfB Stuttgart
3-1-4-2
1
Sommer
15
Beyer
30
Elvedi
28
Ginter
20
Netz
17
Kone
8
Lado
29
Scally
13
Stindl
23
Hofmann
36
Embolo
33
Bredlow
5
Mavropanos
37
Ito
4
Kempf
16
Karazor
7
Coulibaly
28
Nartey
3
ENDO
24
Sosa
17
Marmoush
22
Fuhrich
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Tony Jantschke
24
Florian Neuhaus
32
Hannes Wolf
11
Tobias Sippel
21
Alassane Plea
14
Patrick Herrmann
7
Torben Musel
26
Laszlo Benes
22
Keanan Bennetts
37
VfB Stuttgart
6
Clinton Mola
15
Pascal Stenzel
18
Hamadi Al Ghaddioui
20
Philipp Forster
19
Wahid Faghir
32
Naouirou Ahamada
10
Daniel Didavi
42
Florian Schock
31
Mateo Klimowicz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
8.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
VfB Stuttgart (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1