Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
2.45
2.45
X
3.25
3.25
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
1
0.92
0.92
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
42'
0 - 1 Kazuki Dohana
Kiến tạo: Sena Igarashi
Kiến tạo: Sena Igarashi
Shintaro Kokubu
47'
Akira Silvano Disaro
51'
56'
0 - 2 Kaina Tanimura
Yusuke Goto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
58'
Ryoma Kida
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
58'
61'
Jun Nishikawa
Ra sân: Ryo Tanada
Ra sân: Ryo Tanada
61'
Rio Omori
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
68'
Sena Igarashi
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
73'
Ayumu Kawai
Ra sân: Taiju Yoshida
Ra sân: Taiju Yoshida
73'
Junya Takahashi
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
73'
76'
Jun Nishikawa
77'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
82'
Yuto Yamashita
88'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
Junya Takahashi 1 - 2
Kiến tạo: Ryoma Kida
Kiến tạo: Ryoma Kida
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Ban Di Tesi Iwaki
8
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
7
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
80
58
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Ban Di Tesi Iwaki
3-1-4-2
1
Goto
2
Yoshida
5
Abe
4
Nishimura
19
Okamoto
8
Konishi
7
Takae
25
Kokubu
14
Sakamoto
90
Disaro
42
Issaka
21
Tachikawa
2
Ishida
22
Ikoma
27
Dohana
32
Igarashi
24
Yamashita
14
Yamaguchi
15
Kase
28
Tanada
17
Tanimura
10
Arima
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Eisuke Fujishima
23
Yusuke Goto
41
Ayumu Kawai
15
Ryoma Kida
10
Nagi Matsumoto
20
Junya Takahashi
36
Rui Yokoyama
24
Ban Di Tesi Iwaki
9
Keiichi Kondo
7
Jun Nishikawa
34
Rio Omori
23
Rui Osako
40
Yoshihiro Shimoda
18
Keita Shirawachi
1
Kengo Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
9
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
6
HT-B/FT-B
3
3
6
5