Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.74
0.74
+0.25
0.96
0.96
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.74
0.74
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
19'
Genki Egawa
33'
Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Tiago Alves 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Kumamoto
Kiến tạo: Yuta Kumamoto
48'
57'
Eiji Miyamoto
Taiki Kato
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
60'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
60'
72'
Kaina Tanimura
Ra sân: Keiichi Kondo
Ra sân: Keiichi Kondo
Taiki Kato 2 - 0
Kiến tạo: Tiago Alves
Kiến tạo: Tiago Alves
79'
Wataru Tanaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
82'
Shuto Kawai
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
82'
83'
Takumi Kawamura
Ra sân: Eiji Miyamoto
Ra sân: Eiji Miyamoto
84'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
84'
Naoki Kase
Ra sân: Riku Saga
Ra sân: Riku Saga
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
86'
Kenya Okazaki
90'
Taiki Kato 3 - 0
Kiến tạo: Wataru Tanaka
Kiến tạo: Wataru Tanaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Ban Di Tesi Iwaki
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
13
12
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
477
Số đường chuyền
267
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
20
Cản phá thành công
26
70
Pha tấn công
64
57
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
15
Fujita
25
Kokubu
10
Alves
11
Fujimoto
42
Issaka
21
Takagiwa
6
Miyamoto
5
Hayami
3
Endo
35
Egawa
8
Saga
24
Yamashita
33
Shimoda
14
Yamaguchi
9
Kondo
11
Arita
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Koki Hasegawa
16
2
Taiki Kato
17
Shuto Kawai
13
Keisuke Nishimura
4
Kenya Okazaki
7
Wataru Tanaka
21
Rui Yokoyama
24
Ban Di Tesi Iwaki
2
Yusuke Ishida
15
Naoki Kase
16
Takumi Kawamura
20
Sota Nagai
31
Shuhei Shikano
17
Kaina Tanimura
18
Shu Yoshizawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
9
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
6
HT-B/FT-B
3
3
6
5