Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.08
2.08
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
JEF United Ichihara Chiba
35'
Andrew Kumagai
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Ibuki Fujita 1 - 0
42'
43'
1 - 1 Taishi Taguchi
Masamichi Hayashi 2 - 1
Kiến tạo: Ibuki Fujita
Kiến tạo: Ibuki Fujita
51'
61'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
61'
Asahi Yada
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Shuto Minami
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
66'
Vinicius Araujo
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
66'
Vinicius Araujo 3 - 1
66'
73'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Michihiro Yasuda
Ra sân: Michihiro Yasuda
73'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
82'
Koki Kido
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
JEF United Ichihara Chiba
7
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
10
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
9
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
146
Pha tấn công
89
132
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
JEF United Ichihara Chiba
6
Yamada
25
Kokubu
41
Nakahara
39
Hayashi
5
Noda
2
Yamazaki
14
Yamada
31
Handa
17
Kato
1
Pascual
15
Fujita
15
Jang
5
Kobayashi
17
Arai
49
Marinho
13
Suzuki
4
Taguchi
16
Fukumitsu
10
Funayama
33
Yasuda
39
Miki
1
Arai
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yuta Kumamoto
23
Shuto Minami
18
Vinicius Araujo
9
Ryonosuke Kabayama
35
Tomoyasu Yoshida
28
Masatoshi Kushibiki
21
Koki Kido
13
JEF United Ichihara Chiba
23
Ryota Suzuki
18
Andrew Kumagai
40
Solomon Sakuragawa
32
Issei Takahashi
20
Asahi Yada
25
Rui Sueyoshi
8
Yuto Iwasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
52%
9
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
10
4
HT-H/FT-T
2
0
3
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
4
0
HT-B/FT-B
3
3
0
7