Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.88
0.88
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.26
1.26
-0
0.67
0.67
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Jubilo Iwata
28'
0 - 1 Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
55'
0 - 2 Germain Ryo
Kiến tạo: Ko Matsubara
Kiến tạo: Ko Matsubara
Rui Yokoyama 1 - 2
Kiến tạo: Wataru Tanaka
Kiến tạo: Wataru Tanaka
61'
70'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
70'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ibuki Fujita
Ra sân: Kenya Okazaki
Ra sân: Kenya Okazaki
70'
Zain Issaka
Ra sân: Rui Yokoyama
Ra sân: Rui Yokoyama
70'
Taiki Kato
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
75'
Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
75'
81'
Ryuki Miura
82'
1 - 3 Ko Matsubara
Takayuki Aragaki
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
83'
89'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
Masahito Ono
89'
90'
Daiki Ogawa
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
90'
Kaito Suzuki
Ra sân: Ricardo Graca
Ra sân: Ricardo Graca
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Jubilo Iwata
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
8
1
Sút ra ngoài
8
18
Sút Phạt
18
59%
Kiểm soát bóng
41%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
550
Số đường chuyền
266
13
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
3
4
Cứu thua
3
16
Cản phá thành công
19
118
Pha tấn công
99
60
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Jubilo Iwata
4-2-3-1
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
7
Okazaki
21
Tanaka
25
Kokubu
11
Fujimoto
24
Yokoyama
21
Miura
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubara
23
Yamamoto
7
Uehara
40
Kaneko
10
Hiroki
33
Lima
18
Ryo
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Takayuki Aragaki
14
Ibuki Fujita
15
Koki Hasegawa
16
Zain Issaka
42
Taiki Kato
17
Shuto Kawai
13
Keisuke Nishimura
4
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
81
Yuji Kajikawa
28
Naoki Kanuma
5
Daiki Ogawa
15
Kaito Suzuki
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
29.33%
9
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
0
8
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
3
3
6
3