Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Omiya Ardija
7'
0 - 1 Atsushi Kawata
Yuta Kumamoto 1 - 1
27'
35'
1 - 2 Seiya Nakano
Taiki Kato
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
57'
72'
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
73'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
75'
80'
Masayuki Yamada
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
83'
Soya Takada
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
Ryonosuke Kabayama 2 - 2
86'
88'
Kazuaki Mawatari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
4
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
137
Pha tấn công
91
81
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
41
Nakahara
6
Yamada
18
Minami
9
Araujo
44
Fujishima
23
Kumamoto
31
Handa
20
Martinus
14
Yamada
2
Yamazaki
15
Fujita
6
Kawazura
41
Ono
7
Mikado
8
Mawatari
27
Nakano
35
Minami
22
Onaga
10
Kurokawa
26
Masato
24
Nishimura
33
Kawata
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Ryota Matsumoto
19
Shintaro Kokubu
25
Kenya Okazaki
7
Masamichi Hayashi
39
Taiki Kato
17
Victor Ibanez Pascual
1
Ryonosuke Kabayama
35
Omiya Ardija
11
Kanji Okunuki
43
Masayuki Yamada
20
Kazuki Kushibiki
44
Daiki Goto
15
Keisuke Oyama
19
Abdurahim Laajaab
18
Soya Takada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
8
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
50.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
2
HT-H/FT-T
2
0
5
0
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
3
HT-B/FT-B
3
3
1
7