ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 30/05 Vòng 16
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
SC Sagamihara
Ndsoft Stadium Yamagata
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.80
X
3.45
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
SC Sagamihara SC Sagamihara
21'
match yellow.png Yasumasa Kawasaki
Shintaro Kokubu 1 - 0 match pen
22'
Kota Yamada 2 - 0 match goal
42'
46'
match change Takahide Umebachi
Ra sân: Eduardo Kunde
53'
match change Yuki Nakayama
Ra sân: Kakeru Funaki
Hikaru Nakahara match yellow.png
65'
Vinicius Araujo
Ra sân: Masamichi Hayashi
match change
67'
Koki Kido
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
67'
72'
match change Masashi Wada
Ra sân: Shohei Kiyohara
Kenya Okazaki
Ra sân: Shuto Minami
match change
78'
78'
match change Jungo Fujimoto
Ra sân: Yuki Nakayama
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kota Yamada
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
SC Sagamihara SC Sagamihara
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
5
76
 
Pha tấn công
 
61
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kenya Okazaki
9
Vinicius Araujo
23
Yuta Kumamoto
20
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
28
Tomoyasu Yoshida
1
Victor Ibanez Pascual
13
Koki Kido
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
SC Sagamihara SC Sagamihara
31
Handa
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
18
Minami
39
Hayashi
44
Fujishima
15
Fujita
41
Nakahara
25
Kokubu
6
Yamada
7
Kiyohara
30
Kawasaki
19
Funaki
1
Detofol
2
Tada
15
Kawakami
17
Hoshi
18
Shirai
3
Kunde
23
Hiramatsu
9
Mamute

Substitutes

13
Ryoma Ishida
16
Motoaki Miura
22
Yuki Nakayama
27
Masashi Wada
24
Jiro Kamata
33
Takahide Umebachi
4
Jungo Fujimoto
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Kenya Okazaki 7
Vinicius Araujo 9
Yuta Kumamoto 23
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha 20
Tomoyasu Yoshida 28
Victor Ibanez Pascual 1
Koki Kido 13
SC Sagamihara SC Sagamihara
13 Ryoma Ishida
16 Motoaki Miura
22 Yuki Nakayama
27 Masashi Wada
24 Jiro Kamata
33 Takahide Umebachi
4 Jungo Fujimoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 42.67%
9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (39trận)
Chủ Khách
SC Sagamihara (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
4
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
2
2
3
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
3
HT-B/FT-B
3
3
0
1