Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.73
0.73
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Tochigi SC
60'
Taichi Aoshima
Ra sân: Rennosuke Kawana
Ra sân: Rennosuke Kawana
60'
Kisho Yano
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
60'
Sora Kobori
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
65'
Shunmei Horikane
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
65'
Ryoma Kida
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
65'
67'
Kosuke Kanbe
69'
Sho Omori
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
Shuto Minami
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
74'
Ryoma Kida 1 - 0
Kiến tạo: Shuto Minami
Kiến tạo: Shuto Minami
77'
84'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
Ayumu Kawai
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Tochigi SC
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
8
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
7
86
Pha tấn công
72
46
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Goto
2
Yoshida
5
Abe
4
Nishimura
19
Okamoto
8
Konishi
7
Takae
25
Kokubu
14
Sakamoto
36
Takahashi
42
Issaka
27
Tanno
23
Fukushima
2
Hiramatsu
33
Costa
10
Mori
24
Kanbe
15
Okuda
18
Kawana
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Eisuke Fujishima
23
Shunmei Horikane
55
Ayumu Kawai
15
Ryoma Kida
10
Nagi Matsumoto
20
Shuto Minami
18
Rui Yokoyama
24
Tochigi SC
22
Taichi Aoshima
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
6
Sho Omori
40
Shuya Takashima
29
Kisho Yano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
9
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
7
HT-H/FT-T
2
0
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
1