Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Ventforet Kofu
27'
Junma Miyazaki
45'
Sho Araki
59'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
59'
Riku Iijima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
60'
0 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Riku Iijima
Kiến tạo: Riku Iijima
60'
Riku Iijima
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
67'
Ryo Arita
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
67'
Rui Yokoyama
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
67'
75'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
77'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
84'
89'
Naoto Misawa
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
89'
Eduardo Mancha
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Ventforet Kofu
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
84
Pha tấn công
106
52
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimura
3
Kumamoto
15
Kawai
18
Minami
7
Takae
10
Kida
14
Sakamoto
36
Takahashi
42
Issaka
1
Kawata
23
Sekiguchi
5
Imazu
3
Son
7
Araki
16
Hayashida
34
Kimura
10
Torikai
9
Mitsuhira
19
Miyazaki
11
Lasso
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Takashi Abe
5
Ryo Arita
9
Koki Hasegawa
16
Chihiro Kato
17
Nagi Matsumoto
20
Naohiro Sugiyama
37
Rui Yokoyama
24
Ventforet Kofu
51
Adailton dos Santos da Silva
24
Takahiro Iida
15
Riku Iijima
40
Eduardo Mancha
18
Naoto Misawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
4
7
5
HT-B/FT-B
3
3
1
2