Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu
-
Thứ 4, 08/09
Vòng Vòng bảng
Podgorica City Stadium
Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.81
0.81
+1.25
1.03
1.03
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.92
0.92
1
1.34
1.34
X
4.20
4.20
2
7.40
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Montenegro
Phút
Latvia
4'
Vladislavs Gutkovskis
32'
Roberts Uldrikis
Uros Durdevic
42'
Stefan Mugosa
Ra sân: Fatos Beqiraj
Ra sân: Fatos Beqiraj
60'
63'
Andrejs Ciganiks
Ra sân: Vladimirs Kamess
Ra sân: Vladimirs Kamess
Nebojsa Kosovic
71'
72'
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Nikola Vukcevic
Ra sân: Aleksandar Scekic
Ra sân: Aleksandar Scekic
72'
Igor Ivanovic
Ra sân: Uros Durdevic
Ra sân: Uros Durdevic
79'
Drasko Bozovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
79'
Milutin Osmajic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
79'
81'
Igors Tarasovs
Ra sân: Arturs Zjuzins
Ra sân: Arturs Zjuzins
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montenegro
Latvia
Giao bóng trước
12
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
16
Sút Phạt
19
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
398
Số đường chuyền
270
74%
Chuyền chính xác
65%
16
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
56
Đánh đầu
56
27
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
23
12
Đánh chặn
6
32
Ném biên
15
15
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
17
152
Pha tấn công
88
85
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Montenegro
4-4-2
Latvia
4-2-3-1
1
Mijatovic
3
Radunovic
6
Tomasevic
5
Vujacic
7
Vesovic
17
Haksabanovic
18
Kosovic
19
Scekic
23
Marusic
10
Durdevic
11
Beqiraj
12
Ozols
11
Savalnieks
5
Cernomordijs
4
Dubra
13
Jurkovskis
8
Emsis
17
Zjuzins
7
Kamess
20
Uldrikis
10
Ikaunieks
22
Gutkovskis
Đội hình dự bị
Montenegro
Milutin Osmajic
20
Marko Jankovic
15
Stefan Mugosa
9
Andrija Dragojevic
12
Drasko Bozovic
8
Jasmin Agovic
13
Igor Ivanovic
21
Nikola Vujnovic
16
Nikola Vukcevic
4
Marko Vukcevic
14
Meldin Dreskovic
2
Marko Simic
22
Latvia
14
Andrejs Ciganiks
3
Marcis Oss
2
Vladislavs Sorokins
9
Martins Kigurs
1
Pavels Steinbors
15
Renars Varslavans
16
Alvis Jaunzems
6
Kristers Tobers
21
Kriss Karklins
19
Raimonds Krollis
23
Rihards Matrevics
18
Igors Tarasovs
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
3.33
40.33%
Kiểm soát bóng
46%
14.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro (6trận)
Chủ
Khách
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2