Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Montenegro
Phút
Slovakia
15'
0 - 1 David Hancko
18'
David Duris
40'
Peter Pekarik
Ra sân: Kristian Vallo
Ra sân: Kristian Vallo
45'
Tomas Suslov
Ra sân: David Duris
Ra sân: David Duris
Stefan Loncar
45'
Marko Vesovic
45'
Novica Erakovic
Ra sân: Stefan Mugosa
Ra sân: Stefan Mugosa
46'
Driton Camaj
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
46'
47'
0 - 2 Juraj Kucka
Marko Bakic
Ra sân: Marko Vesovic
Ra sân: Marko Vesovic
58'
61'
Juraj Kucka
Nikola Vukcevic
Ra sân: Stefan Loncar
Ra sân: Stefan Loncar
70'
Vukan Savicevic
Ra sân: Marko Jankovic
Ra sân: Marko Jankovic
70'
Stefan Savic 1 - 2
77'
83'
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
Ra sân: Ondrej Duda
83'
Martin Regali
Ra sân: Matus Bero
Ra sân: Matus Bero
83'
Adam Zrelak
Ra sân: Robert Bozenik
Ra sân: Robert Bozenik
87'
Adam Zrelak
Marko Bakic
88'
Stefan Savic 2 - 2
90'
90'
Milan Skriniar
90'
Adam Zrelak
Zarko Tomasevic
Ra sân: Nikola Krstovic
Ra sân: Nikola Krstovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montenegro
Slovakia
14
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
90
Pha tấn công
89
49
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Montenegro
4-4-2
Slovakia
4-3-3
12
Carevic
3
Radunovic
22
Sipcic
15
Savic
7
Vesovic
16
Jovovic
10
Jankovic
20
Loncar
23
Marusic
9
Mugosa
11
Krstovic
1
Dubravka
18
Vallo
5
Satka
14
Skriniar
16
Hancko
19
Kucka
22
Lobotka
8
Duda
21
Bero
9
Bozenik
6
Duris
Đội hình dự bị
Montenegro
Marko Bakic
8
Driton Camaj
18
Novica Erakovic
17
Milan Mijatovic
1
Milos Milovic
21
Matija Sarkic
13
Vukan Savicevic
14
Aleksandar Scekic
19
Zarko Tomasevic
6
Marko Tuci
5
Andrija Vukcevic
2
Nikola Vukcevic
4
Slovakia
11
Laszlo Benes
3
Vernon De Marco
13
Patrik Hrosovsky
20
Adrian Kapralik
25
Nemcik Tomas
4
Obert A.
2
Peter Pekarik
26
Peter Pokorny
23
Henrich Ravas
17
Martin Regali
12
Marek Rodak
24
Albert Rusnak
10
David Strelec
7
Tomas Suslov
15
Adam Zrelak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro (4trận)
Chủ
Khách
Slovakia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0