Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.03
1.03
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.84
0.84
1
2.08
2.08
X
3.30
3.30
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Monterrey
Phút
Club America
Rogelio Gabriel Funes Mori 1 - 0
35'
44'
Francisco Cordova
Celso Fabian Ortiz Gamarra
Ra sân: Dorlan Mauricio Pabon Rios
Ra sân: Dorlan Mauricio Pabon Rios
61'
63'
Roger Martinez
Ra sân:
Ra sân:
Maximiliano Eduardo Meza
69'
Maximiliano Eduardo Meza↓
Ra sân:
Ra sân:
72'
73'
Richard Rafael Sanchez Guerrero↓
Ra sân:
Ra sân:
82'
Francisco Cordova
90'
Jorge Sanchez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monterrey
Club America
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
17
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
138
Pha tấn công
113
49
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Monterrey
Club America
19
Prado
0
González
0
Vegas
0
González
17
Vasconcelos
7
Mori
8
Rios
3
Castro
5
Kranevitter
11
Meza
29
Rodriguez
13
Magana
20
Guerrero
0
Vinas
0
Martín
0
Fuentes
0
Juarez
0
Caceres
0
Cordova
0
Suárez
0
Naveda
0
Sanchez
Đội hình dự bị
Monterrey
Eric Cantu
0
Ake Arnaud Loba
0
Jose Alvarado
0
Ali Avila
0
Jonathan Gonzalez
0
Edson Gutierrez
0
Adrian Mora
0
Luis Cárdenas
0
Nicolas Gabriel Sanchez
4
Celso Fabian Ortiz Gamarra
16
Club America
0
Mauro Lainez
0
Nicolás Benedetti
0
Oscar Jimenez
0
Jesús Escoboza
0
Víctor Aguilera
0
Jordan Silva
0
Antonio Lopez
0
Alfonso Sánchez
0
Giovani dos Santos
9
Roger Martinez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
1.33
Phạt góc
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
7.33
Phạm lỗi
7.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey (12trận)
Chủ
Khách
Club America (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
0