Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
3.40
3.40
X
3.60
3.60
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.20
1.20
O
1
0.80
0.80
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Lille
16'
Tiago Djalo
Sepe Elye Wahi 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Ferri
Kiến tạo: Jordan Ferri
20'
36'
Adam Ounas
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Edon Zhegrova
41'
1 - 1 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Remy Cabella
Kiến tạo: Remy Cabella
Valere Germain
45'
57'
1 - 2 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Kiến tạo: Remy Cabella
Kiến tạo: Remy Cabella
Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Leo Leroy
Ra sân: Leo Leroy
58'
59'
Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Remy Cabella
Faitout Maouassa
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
59'
Khalil Fayad
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
75'
Arnaud Souquet
Ra sân: Mamadou Sakho
Ra sân: Mamadou Sakho
75'
80'
Adam Ounas
Beni Makouana
Ra sân: Joris Chotard
Ra sân: Joris Chotard
83'
86'
Andre Filipe Tavares Gomes
90'
1 - 3 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Jonathan Bamba
Kiến tạo: Jonathan Bamba
90'
Jonathan Christian David
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Lille
Giao bóng trước
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
26
2
Sút trúng cầu môn
7
0
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
11
13
Sút Phạt
11
24%
Kiểm soát bóng
76%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
217
Số đường chuyền
680
64%
Chuyền chính xác
88%
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
12
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
20
2
Đánh chặn
8
20
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
20
11
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
3
64
Pha tấn công
131
21
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-3-2-1
Lille
4-2-3-1
30
Carvalho
31
Cozza
75
Sakho
14
Esteve
77
Sacko
18
Leroy
12
Ferri
13
Chotard
9
Germain
7
Nordin
21
Wahi
1
Gago
18
Diakite
6
Fonte
3
Djalo
31
Santos
21
Andre
20
Gomes
23
Zhegrova
10
Cabella
7
Bamba
9
2
David
Đội hình dự bị
Montpellier
Arnaud Souquet
2
Beni Makouana
28
Bingourou Kamara
90
Axel Gueguin
36
Téo Allix
37
Faitout Maouassa
27
Khalil Fayad
22
Enzo Tchato Mbiayi
29
Lille
30
Lucas Chevalier
4
Alexsandro Ribeiro
15
Leny Yoro
8
Jonas Martin
28
Andre Filipe Tavares Gomes
13
Akim Zedadka
11
Adam Ounas
5
Gabriel Gudmundsson
27
Mohamed Bayo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6
47%
Kiểm soát bóng
54%
14.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Lille (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2