Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.10
3.10
X
3.45
3.45
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Nice
Maxime Esteve
20'
22'
Jordan Lotomba
32'
Hichem Boudaoui
35'
Dante Bonfim Costa
Teji Savanier
39'
46'
Morgan Schneiderlin
Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Hichem Boudaoui
Sepe Elye Wahi
69'
70'
Billal Brahimi
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
70'
Kasper Dolberg
Ra sân: Andy Delort
Ra sân: Andy Delort
Junior Sambia
Ra sân: Arnaud Souquet
Ra sân: Arnaud Souquet
78'
Sacha Delaye
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
78'
81'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina
Beni Makouana
Ra sân: Valere Germain
Ra sân: Valere Germain
85'
86'
Evann Guessand
Ra sân: Calvin Stengs
Ra sân: Calvin Stengs
Beni Makouana
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Nice
Giao bóng trước
13
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
24
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
2
10
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
444
Số đường chuyền
356
81%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
12
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
14
25
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
7
115
Pha tấn công
100
77
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Nice
4-4-2
1
Omlin
7
Ristic
14
Esteve
31
Cozza
2
Souquet
12
Ferri
13
Chotard
21
Wahi
11
Savanier
25
Mollet
9
Germain
40
Benitez
23
Lotomba
25
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
8
Rosario
18
Lemina
22
Stengs
7
Delort
11
Gouiri
Đội hình dự bị
Montpellier
Leo Leroy
18
Ambroise Oyongo
8
Nicholas Gioacchini
23
Beni Makouana
28
Matheus Thuler
26
Sacha Delaye
34
Junior Sambia
6
Gabriel Bares
15
Dimitry Bertaud
16
Nice
24
Evann Guessand
1
Marcin Bulka
20
Youcef Attal
14
Billal Brahimi
19
Kephren Thuram-Ulien
9
Kasper Dolberg
6
Morgan Schneiderlin
12
Jordan Amavi
5
Flavius Daniliuc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
44.67%
14.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Nice (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1