Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.27
2.27
X
3.20
3.20
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Reims
46'
Arber Zeneli
Ra sân: Mitchell Van Bergen
Ra sân: Mitchell Van Bergen
Joris Chotard
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
56'
Remy Cabella
Ra sân: Leo Leroy
Ra sân: Leo Leroy
57'
60'
Marshall Munetsi
70'
Thomas Foket
73'
Moussa Doumbia
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
Ra sân: Ilan Kais Kebbal
73'
Andrew Gravillon
Ra sân: Thomas Foket
Ra sân: Thomas Foket
Valere Germain
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
75'
82'
Bradley Locko
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
87'
Predrag Rajkovic
Beni Makouana
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Reims
Giao bóng trước
9
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
12
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
496
Số đường chuyền
329
81%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
11
9
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
11
41
Ném biên
22
16
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
15
127
Pha tấn công
89
56
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Reims
3-5-2
16
Bertaud
31
Cozza
3
Sakho
14
Esteve
2
Souquet
18
Leroy
12
Ferri
10
Mavididi
11
Savanier
25
Mollet
21
Wahi
1
Rajkovic
32
Foket
2
Faes
15
Munetsi
4
Busi
26
Lopy
21
Matusiwa
8
Cajuste
3
Konan
20
Kebbal
19
Bergen
Đội hình dự bị
Montpellier
Junior Sambia
6
Sacha Delaye
34
Valere Germain
9
Matheus Thuler
26
Joris Chotard
13
Matis Carvalho
30
Beni Makouana
28
Remy Cabella
22
Ambroise Oyongo
8
Reims
25
Moussa Doumbia
28
Bradley Locko
6
Andrew Gravillon
11
Nathanael Mbuku
10
Arber Zeneli
14
Valon Berisha
23
Moreto Moro Cassama
12
Alexis Flips
16
Yehvann Diouf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
47%
Kiểm soát bóng
39.33%
14.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Reims (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1