Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.87
0.87
1
2.22
2.22
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Saint Etienne
Stephy Mavididi 1 - 0
Kiến tạo: Teji Savanier
Kiến tạo: Teji Savanier
32'
Sepe Elye Wahi
34'
46'
Bryan Djile Nokoue
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
55'
Denis Bouanga
Nicholas Gioacchini
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
58'
60'
Juan Ignacio Ramirez Polero
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
60'
Mathys Saban
Ra sân: Romain Hamouma
Ra sân: Romain Hamouma
Valere Germain 2 - 0
Kiến tạo: Stephy Mavididi
Kiến tạo: Stephy Mavididi
62'
69'
Yvan Neyou Noupa
73'
Mickael Nade
77'
Adil Aouchiche
Ra sân: Denis Bouanga
Ra sân: Denis Bouanga
77'
J.Krasso
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
Maxime Esteve
Ra sân: Matheus Thuler
Ra sân: Matheus Thuler
77'
88'
Mathys Saban
Leo Leroy
Ra sân: Valere Germain
Ra sân: Valere Germain
90'
Yanis Guermouche
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Saint Etienne
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
18
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
262
Số đường chuyền
358
69%
Chuyền chính xác
80%
15
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
10
19
Ném biên
28
17
Cản phá thành công
16
2
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
108
43
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Saint Etienne
4-2-3-1
16
Bertaud
31
Cozza
3
Sakho
26
Thuler
2
Souquet
13
Chotard
12
Ferri
10
Mavididi
11
Savanier
21
Wahi
9
Germain
40
Green
27
Macon
2
Moukoudi
33
Nade
5
Kolodziejczak
8
Camara
19
Noupa
18
Nordin
10
Khazri
20
Bouanga
21
Hamouma
Đội hình dự bị
Montpellier
Matis Carvalho
30
Mathias Suarez
22
Yanis Guermouche
20
Nicholas Gioacchini
23
Sacha Delaye
35
Maxime Esteve
34
Mihailo Ristic
7
Beni Makouana
28
Leo Leroy
18
Saint Etienne
34
Ahmed Sidibe
6
Lucas Gourna-Douath
1
Stefan Bajic
32
Mathys Saban
28
Zaydou Youssouf
17
Adil Aouchiche
9
Juan Ignacio Ramirez Polero
31
Bryan Djile Nokoue
14
J.Krasso
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
3.67
5.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
40.67%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0