Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.28
2.28
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Saint Etienne
Andy Delort 1 - 0
Kiến tạo: Florent Mollet
Kiến tạo: Florent Mollet
6'
16'
1 - 1 Romain Hamouma
Kiến tạo: Denis Bouanga
Kiến tạo: Denis Bouanga
47'
Gabriel Moises Antunes da Silva
50'
1 - 2 Mathieu Debuchy
Kiến tạo: Mahdi Camara
Kiến tạo: Mahdi Camara
Keagan Dolly
Ra sân: Joris Chotard
Ra sân: Joris Chotard
64'
Stephy Mavididi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
64'
72'
Kevin Monnet-Paquet
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Samy Benchama
Ra sân: Clément Vidal
Ra sân: Clément Vidal
75'
75'
Adil Aouchiche
Ra sân: Romain Hamouma
Ra sân: Romain Hamouma
Samy Benchama
80'
Petar Skuletic
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
86'
89'
Zaydou Youssouf
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
89'
Charles Nathan Abi
Ra sân: Denis Bouanga
Ra sân: Denis Bouanga
Keagan Dolly
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Saint Etienne
Giao bóng trước
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
8
16
Sút Phạt
23
46%
Kiểm soát bóng
54%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
360
Số đường chuyền
439
76%
Chuyền chính xác
83%
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
38
Đánh đầu
38
15
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
1
27
Rê bóng thành công
7
9
Đánh chặn
9
22
Ném biên
33
27
Cản phá thành công
7
10
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
2
82
Pha tấn công
119
46
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Saint Etienne
4-2-3-1
1
Omlin
31
Cozza
3
Congre
27
Vidal
7
Ristic
14
Tallec
13
Chotard
21
Wahi
25
Mollet
10
Laborde
9
Delort
40
Green
26
Debuchy
2
Moukoudi
6
Cisse
11
Silva
18
Nordin
8
Camara
33
Gourna-Douath
20
Bouanga
10
Khazri
21
Hamouma
Đội hình dự bị
Montpellier
Dimitry Bertaud
16
Junior Sambia
6
Petar Skuletic
32
Maxime Esteve
33
Yun Il Lok
24
Stephy Mavididi
19
Keagan Dolly
20
Samy Benchama
26
Saint Etienne
22
Kevin Monnet-Paquet
5
Thimothee Kolodziejczak
1
Stefan Bajic
9
Charles Nathan Abi
35
Saidou Sow
28
Zaydou Youssouf
32
Manuel rivera
31
Alpha Sissoko
17
Adil Aouchiche
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
3.67
5.67
Phạt góc
3.67
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
40.67%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0