Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
2.19
2.19
X
3.60
3.60
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Stade Brestois
Florent Mollet
39'
42'
Steve Mounie
50'
Haris Belkbela
Junior Sambia
Ra sân: Arnaud Souquet
Ra sân: Arnaud Souquet
69'
72'
Brendan Chardonnet
Mihailo Ristic
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
80'
Joris Chotard
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
81'
Samy Benchama
Ra sân: Nicolas Cozza
Ra sân: Nicolas Cozza
90'
90'
Irvin Cardona
Ra sân: Romain Faivre
Ra sân: Romain Faivre
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Stade Brestois
Giao bóng trước
1
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
5
18
Sút Phạt
26
40%
Kiểm soát bóng
60%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
347
Số đường chuyền
502
77%
Chuyền chính xác
83%
18
Phạm lỗi
13
47
Đánh đầu
47
23
Đánh đầu thành công
24
9
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
10
20
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
8
110
Pha tấn công
123
29
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-3-3
Stade Brestois
4-4-2
16
Bertaud
31
Cozza
3
Congre
4
Silva
2
Souquet
25
Mollet
14
Tallec
11
Savanier
19
Mavididi
9
Delort
10
Laborde
1
Larsonneur
22
Faussurier
5
Chardonnet
2
Duverne
18
Perraud
21
Faivre
27
Magnetti
7
Belkbela
9
Honorat
10
Gaetan
15
Mounie
Đội hình dự bị
Montpellier
Junior Sambia
6
Petar Skuletic
32
Sepe Elye Wahi
21
Yun Il Lok
24
Samy Benchama
26
Mihailo Ristic
7
Joris Chotard
13
Keagan Dolly
20
Matis Carvalho
30
Stade Brestois
3
Lilian Brassier
24
Ludovic Baal
29
Bandiougou Fadiga
19
Ferris NGoma
28
Hianga Mbock
40
Mouez Hassen
14
Irvin Cardona
20
Ronael Pierre-Gabriel
26
Jeremy Le Douaron
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
1.33
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.33
47%
Kiểm soát bóng
54.67%
14.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Stade Brestois (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1