Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.51
2.51
X
3.40
3.40
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Strasbourg
Florent Mollet 1 - 0
Kiến tạo: Valere Germain
Kiến tạo: Valere Germain
12'
28'
1 - 1 Kevin Gameiro
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
Florent Mollet
54'
67'
Habib Diallo
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
68'
Dimitri Lienard
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
68'
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Beni Makouana
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
83'
Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
83'
83'
Lucas Perrin
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Nicholas Gioacchini
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
88'
89'
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
Mihailo Ristic
Ra sân: Nicolas Cozza
Ra sân: Nicolas Cozza
89'
Mamadou Sakho
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Strasbourg
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
14
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
496
Số đường chuyền
433
80%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
14
23
Đánh đầu
23
7
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
10
19
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
93
37
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Strasbourg
5-3-2
1
Omlin
31
Cozza
3
Sakho
14
Esteve
2
Souquet
13
Chotard
12
Ferri
10
Mavididi
11
Savanier
25
Mollet
9
Germain
1
Matz
2
Guilbert
24
Djiku
22
Nyamsi
23
Marchand
19
Caci
27
Sissoko
14
Prcic
17
Bellegarde
25
Ajorque
9
Gameiro
Đội hình dự bị
Montpellier
Leo Leroy
18
Nicholas Gioacchini
23
Junior Sambia
6
Mathias Suarez
22
Mihailo Ristic
7
Redouane Halal
34
Sepe Elye Wahi
21
Beni Makouana
28
Dimitry Bertaud
16
Strasbourg
8
Abdul Majeed Waris
18
Mahame Siby
6
Jean Eudes Aholou
16
Eiji Kawashima
5
Lucas Perrin
11
Dimitri Lienard
20
Habib Diallo
33
Nordine Kandil
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6.67
47%
Kiểm soát bóng
38%
14.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0