Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.80
2.80
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Strasbourg
Arnaud Nordin 1 - 0
Kiến tạo: Teji Savanier
Kiến tạo: Teji Savanier
17'
20'
Jean Eudes Aholou
Joris Chotard
30'
Arnaud Nordin
41'
45'
Jeanricner Bellegarde
Nicolas Cozza Goal cancelled
45'
Maxime Esteve
64'
Valere Germain
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Wahbi Khazri
65'
69'
Ismael Doukoure
70'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
70'
Nordine Kandil
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
82'
Lebo Mothiba
Ra sân: Habib Diarra
Ra sân: Habib Diarra
Khalil Fayad
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
84'
Sacha Delaye
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
84'
85'
1 - 1 Habib Diallo
Nicolas Cozza
90'
Teji Savanier 2 - 1
90'
90'
Alexander Djiku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Strasbourg
Giao bóng trước
8
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
21
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
354
Số đường chuyền
351
75%
Chuyền chính xác
76%
11
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
19
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
6
28
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
87
50
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Strasbourg
3-5-2
1
Omlin
31
Cozza
14
Esteve
6
Jullien
29
Mbiayi
13
Chotard
12
Ferri
99
Khazri
11
Savanier
7
Nordin
21
Wahi
1
Matz
29
Doukoure
5
Perrin
24
Djiku
18
Pierre-Gabriel
17
Bellegarde
19
Diarra
6
Aholou
11
Lienard
9
Gameiro
20
Diallo
Đội hình dự bị
Montpellier
Valere Germain
9
Bingourou Kamara
90
Axel Gueguin
36
Arnaud Souquet
2
Leo Leroy
18
Khalil Fayad
22
Sacha Delaye
19
Beni Makouana
28
Falaye Sacko
77
Strasbourg
34
Nordine Kandil
40
Robin Risser
31
Antoine Nuss
37
Jordan Robinand
27
Ibrahima Sissoko
12
Lebo Mothiba
33
Anas Nanah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6.67
47%
Kiểm soát bóng
38%
14.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0