Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.92
0.92
1
2.22
2.22
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Monza
Phút
Sassuolo
13'
0 - 1 Gian Marco Ferrari
Kiến tạo: Hamed Junior Traore
Kiến tạo: Hamed Junior Traore
38'
Armand Lauriente
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Andrea Petagna
Ra sân: Andrea Petagna
46'
Andrea Colpani
Ra sân: Samuele Birindelli
Ra sân: Samuele Birindelli
46'
Pablo Mari Villar
Ra sân: Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Marlon Santos da Silva Barbosa
46'
Gianluca Caprari 1 - 1
60'
61'
Matheus Henrique
Ra sân: Hamed Junior Traore
Ra sân: Hamed Junior Traore
Christian Gytkaer
Ra sân: Luca Caldirola
Ra sân: Luca Caldirola
71'
Andrea Colpani
71'
79'
Agustin Alvarez Martinez
Ra sân: Gregoire Defrel
Ra sân: Gregoire Defrel
79'
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
Ra sân: Armand Lauriente
80'
Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Gian Marco Ferrari
Ra sân: Gian Marco Ferrari
Mattia Valoti
Ra sân: Gianluca Caprari
Ra sân: Gianluca Caprari
80'
Mattia Valoti
88'
90'
Domenico Berardi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monza
Sassuolo
Giao bóng trước
10
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
4
18
Sút Phạt
19
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
497
Số đường chuyền
318
82%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
0
25
Đánh đầu
17
10
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
9
24
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
103
71
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Monza
3-4-2-1
Sassuolo
4-2-3-1
16
Gregorio
55
Izzo
5
Caldirola
4
Barbosa
30
Augusto
32
Pessina
7
Dicombo
19
Birindelli
17
Caprari
84
Ciurria
37
Petagna
25
Pegolo
22
Toljan
28
Erlic
13
Ferrari
6
Rogerio
16
Frattesi
14
Perico
10
Berardi
23
Traore
45
Lauriente
92
Defrel
Đội hình dự bị
Monza
Christian Gytkaer
9
Andrea Colpani
28
Mattia Valoti
10
Dany Mota Carvalho
47
Pablo Mari Villar
3
Valentin Antov
26
Andrea Carboni
44
Nicolo Rovella
6
Stefano Sensi
12
Marco D Alessandro
77
Alessio Cragno
89
Andrea Barberis
8
Alessandro Sorrentino
91
Samuele Vignato
80
Warren Bondo
38
Sassuolo
7
Matheus Henrique
44
Ruan Tressoldi Netto
15
Emil Konradsen Ceide
11
Agustin Alvarez Martinez
27
Maxime Baila Lopez
18
Janis Antiste
77
Giorgos Kyriakopoulos
30
Gioele Zacchi
64
Alessandro Russo
3
Riccardo Marchizza
8
Abdou Harroui
42
Kristian Thorstvedt
5
Kaan Ayhan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
7
48%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza (9trận)
Chủ
Khách
Sassuolo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1