ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 22/09 Vòng 6
Moreirense
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
FC Famalicao
Parque Joaquim de Almeida Freitas
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2
0.78
U 2
0.93
1
2.60
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Sidnei Tavares match yellow.png
22'
23'
match yellow.png Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Alan de Souza Guimaraes match yellow.png
24'
26'
match yellow.png Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
53'
match yellow.png Oscar Aranda Subiela
61'
match change Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
61'
match change Tom van de Looi
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Pedro Santos
Ra sân: Gabrielzinho
match change
63'
Guilherme Schettine
Ra sân: Luis Miguel Nlavo Asue
match change
69'
82'
match change Yassir Zabiri
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Ra sân: Sidnei Tavares
match change
82'
Jeremy Antonisse
Ra sân: Madson de Souza Silva
match change
83'
Bernardo Martins
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
match change
83'
Bernardo Martins match yellow.png
90'
Guilherme Schettine match yellow.png
90'
Fabiano Josué De Souza Silva match yellow.png
90'
90'
match change Afonso de Oliveira Rodrigues
Ra sân: Oscar Aranda Subiela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
FC Famalicao FC Famalicao
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
29
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
347
 
Số đường chuyền
 
488
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
24
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
32
 
Long pass
 
23
83
 
Pha tấn công
 
105
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Guilherme Schettine
14
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
21
Pedro Santos
20
Bernardo Martins
10
Jeremy Antonisse
22
Caio Gobbo Secco
16
Michael Simoes Domingues,Mika
76
Dinis Pinto
15
Leonardo Buta
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
40
Silva
23
Frimpong
26
Gonzaga
44
Ferreira
2
Silva
6
Ramos
5
Tavares
77
Gabrielzinho
11
Guimaraes
31
Silva
9
Asue
1
Zlobin
2
Calegari
4
Mihaj
16
Haas
17
Ferreira
28
Youssouf
8
Topic
7
Moura,Sorriso
20
Sa
10
Rochinha
11
Subiela

Substitutes

9
Mario Gonzalez Gutier
6
Tom van de Looi
19
Afonso de Oliveira Rodrigues
21
Yassir Zabiri
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
18
Otso Liimatta
25
Lazar Carevic
55
Ibrahimi Ba
75
Diogo Costa
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Guilherme Schettine 95
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 14
Pedro Santos 21
Bernardo Martins 20
Jeremy Antonisse 10
Caio Gobbo Secco 22
Michael Simoes Domingues,Mika 16
Dinis Pinto 76
Leonardo Buta 15
FC Famalicao FC Famalicao
9 Mario Gonzalez Gutier
6 Tom van de Looi
19 Afonso de Oliveira Rodrigues
21 Yassir Zabiri
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior
18 Otso Liimatta
25 Lazar Carevic
55 Ibrahimi Ba
75 Diogo Costa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 61%
16.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (7trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Moreirense Moreirense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 1 0 0 39 32 82.05% 0 1 48 6.8
95 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.12
77 Gabrielzinho Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.08
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 2 29 6.67
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 35 6.86
31 Madson de Souza Silva Cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 0 0 33 6.26
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 2 0 45 6.7
11 Alan de Souza Guimaraes Tiền vệ công 1 1 2 32 26 81.25% 4 0 45 6.56
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 58 6.31
5 Sidnei Tavares Tiền vệ trụ 1 0 0 25 23 92% 0 1 39 6.7
6 Ruben Ramos Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 27 79.41% 1 1 48 7.06
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo cắm 3 1 0 6 1 16.67% 0 4 26 6.19
21 Pedro Santos Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.01

FC Famalicao FC Famalicao

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha Cánh trái 2 0 0 13 11 84.62% 2 0 27 6.33
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 26 6.82
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 74 62 83.78% 0 1 79 6.45
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 51 42 82.35% 3 1 66 6.73
6 Tom van de Looi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 23 6.2
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 1 55 49 89.09% 0 2 61 6.54
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 36 85.71% 2 1 62 7.16
9 Mario Gonzalez Gutier Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 10 6.14
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 60 55 91.67% 0 1 67 7.1
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 2 0 46 6.78
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 1 1 0 29 23 79.31% 1 2 44 6.92
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 0 0 1 13 5 38.46% 1 1 24 6.39
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 1 23 15 65.22% 2 1 32 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi