Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.22
2.22
X
3.15
3.15
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Dundee United
Tony Watt 1 - 0
12'
42'
Nicky Clark
Ra sân: Declan Glass
Ra sân: Declan Glass
Barry Maguire
44'
57'
Darren Watson
Ra sân: Ilmari Niskanen
Ra sân: Ilmari Niskanen
Stephen Odonnell
Ra sân: Sondre Johansen
Ra sân: Sondre Johansen
59'
71'
Florent Hoti
75'
Adrian Sporle
Ra sân: Scott McMann
Ra sân: Scott McMann
Nathan McGinley
77'
Sean Goss
77'
78'
Adrian Sporle
Barry Maguire
82'
Jake Carroll
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
84'
Liam Grimshaw
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Dundee United
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
20
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
1
7
Cản sút
4
16
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
265
Số đường chuyền
378
56%
Chuyền chính xác
68%
18
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
46
Đánh đầu
46
30
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
7
24
Ném biên
41
21
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
6
98
Pha tấn công
99
51
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
Dundee United
4-1-4-1
1
Kelly
19
McGinley
4
Lamie
21
Johansen
5
Mugabi
27
Goss
6
Maguire
16
Slattery
32
Watt
9
Veen
7
Woolery
1
Siegrist
22
Freeman
12
Edwards
4
Mulgrew
33
McMann
21
Glass
8
Pawlett
23
Harkes
14
Hoti
7
Niskanen
27
Appere
Đội hình dự bị
Motherwell
Liam Grimshaw
23
Jordan Roberts
28
Stephen Odonnell
2
Scott Fox
12
Jake Carroll
3
Dean Cornelius
18
Connor Shields
29
Dundee United
10
Nicky Clark
3
Adrian Sporle
32
Archie Meekison
30
Darren Watson
28
Kerr Smith
11
Logan Chalmers
16
Trevor Carson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
3.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
43.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
6
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
Dundee United (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1