Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
3.25
3.25
X
3.35
3.35
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Heart of Midlothian
Joseph Efford 1 - 0
3'
9'
1 - 1 Josh Ginnelly
Kevin van Veen
Ra sân: Juhani Ojala
Ra sân: Juhani Ojala
46'
Callum Slattery
50'
Ricki Lamie 2 - 1
56'
63'
Ellis Simms
Ra sân: Andy Halliday
Ra sân: Andy Halliday
Ross Tierney
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
69'
Liam Shaw
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
69'
75'
Stephen Kingsley
Ra sân: Toby Sibbick
Ra sân: Toby Sibbick
75'
Michael Smith
Ra sân: Nathaniel Atkinson
Ra sân: Nathaniel Atkinson
75'
Cameron Devlin
Ra sân: Liam Boyce
Ra sân: Liam Boyce
80'
Murray Thomas
Ra sân: Benjamin Woodburn
Ra sân: Benjamin Woodburn
Victor Nirennold
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
90'
Bevis Mugabi
Ra sân: Joseph Efford
Ra sân: Joseph Efford
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Heart of Midlothian
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
6
12
Sút Phạt
15
29%
Kiểm soát bóng
71%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
259
Số đường chuyền
654
68%
Chuyền chính xác
86%
14
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
6
29
Đánh đầu
29
8
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
9
21
Ném biên
18
20
Cản phá thành công
14
16
Thử thách
2
89
Pha tấn công
114
38
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Motherwell
3-4-1-2
Heart of Midlothian
3-5-2
1
Kelly
4
Lamie
14
Ojala
22
Donnelly
3
Carroll
27
Goss
18
Cornelius
2
Odonnell
16
Slattery
29
Shields
20
Efford
13
Stewart
15
Moore
21
Sibbick
17
Cochrane
12
Atkinson
5
Haring
16
Halliday
9
Woodburn
11
Mackay-Steven
30
Ginnelly
10
Boyce
Đội hình dự bị
Motherwell
Matty Connolly
41
Sam Campbell
30
Victor Nirennold
32
Ross Tierney
26
Kevin van Veen
9
Bevis Mugabi
5
Robert Mahon
45
Liam Shaw
11
Kaiyne Woolery
7
Heart of Midlothian
2
Michael Smith
49
Macauley Tait
3
Stephen Kingsley
14
Cameron Devlin
48
Murray Thomas
1
Craig Gordon
8
Aaron McEneff
20
Ellis Simms
4
John Souttar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
43.67%
Kiểm soát bóng
32%
6
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
Heart of Midlothian (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0